spaghetti code
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spaghetti code'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cụm từ mang tính miệt thị dùng để chỉ mã nguồn có cấu trúc điều khiển phức tạp và rối rắm, đặc biệt là mã sử dụng nhiều câu lệnh GOTO, phân nhánh luồng, ngoại lệ hoặc các cấu trúc phân nhánh 'phi cấu trúc' khác.
Definition (English Meaning)
A pejorative phrase for source code that has a complex and tangled control structure, especially one using many GOTO statements, thread forks, exceptions or other 'unstructured' branching constructs.
Ví dụ Thực tế với 'Spaghetti code'
-
"Refactoring the legacy system involved untangling a lot of spaghetti code."
"Tái cấu trúc hệ thống cũ bao gồm gỡ rối rất nhiều mã spaghetti."
-
"The project failed because it was based on spaghetti code that no one could understand."
"Dự án thất bại vì nó dựa trên mã spaghetti mà không ai có thể hiểu được."
-
"Clean code principles help prevent the creation of spaghetti code."
"Các nguyên tắc viết mã sạch giúp ngăn ngừa việc tạo ra mã spaghetti."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spaghetti code'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spaghetti code
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spaghetti code'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'spaghetti code' ám chỉ sự khó đọc, khó hiểu và khó bảo trì của mã nguồn. Hình ảnh 'spaghetti' (mì Ý) được dùng để ví von sự rối rắm, lộn xộn của các đường dẫn logic trong chương trình. Nó thường xuất hiện trong các dự án lớn, được viết bởi nhiều người hoặc thiếu kế hoạch cẩn thận. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể liên hệ với các khái niệm như 'legacy code' (mã kế thừa, thường khó bảo trì) hoặc 'technical debt' (nợ kỹ thuật).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spaghetti code'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.