clean code
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clean code'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mã nguồn dễ hiểu, dễ bảo trì và sửa đổi nhờ tính rõ ràng, đơn giản và có tổ chức.
Definition (English Meaning)
Code that is easy to understand, maintain, and modify due to its clarity, simplicity, and organization.
Ví dụ Thực tế với 'Clean code'
-
"Writing clean code is crucial for the long-term success of a software project."
"Viết mã sạch là yếu tố then chốt cho sự thành công lâu dài của một dự án phần mềm."
-
"The team decided to rewrite the module with clean code principles."
"Nhóm quyết định viết lại module theo các nguyên tắc mã sạch."
-
"Clean code reduces the likelihood of bugs and makes debugging easier."
"Mã sạch làm giảm khả năng xảy ra lỗi và giúp gỡ lỗi dễ dàng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clean code'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: clean
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clean code'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'clean code' nhấn mạnh việc viết mã không chỉ hoạt động đúng mà còn phải dễ đọc và dễ hiểu cho người khác (và cho chính bạn trong tương lai). Nó tập trung vào các yếu tố như đặt tên biến và hàm có ý nghĩa, tránh trùng lặp mã, giữ cho các hàm ngắn gọn và tập trung, sử dụng chú thích hợp lý, và tuân thủ các nguyên tắc thiết kế tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clean code'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.