mala fide
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mala fide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Với ý đồ xấu; một cách không trung thực; không chân thành.
Definition (English Meaning)
In bad faith; dishonestly; not genuine.
Ví dụ Thực tế với 'Mala fide'
-
"The contract was entered into mala fide."
"Hợp đồng được ký kết với ý đồ xấu."
-
"He acted mala fide throughout the negotiations."
"Anh ta đã hành động với ý đồ xấu trong suốt các cuộc đàm phán."
-
"The company was accused of operating mala fide."
"Công ty bị cáo buộc hoạt động với ý đồ xấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mala fide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: mala fide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mala fide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'mala fide' có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là 'với ý đồ xấu'. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý để mô tả hành động hoặc ý định không trung thực hoặc lừa dối. Nó trái ngược với 'bona fide', có nghĩa là 'với ý đồ tốt' hoặc 'chân thành'. 'Mala fide' nhấn mạnh sự thiếu trung thực và ý định gây hại hoặc lừa gạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mala fide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.