(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mala fide
C2

mala fide

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

với ý đồ xấu không trung thực gian dối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mala fide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Với ý đồ xấu; một cách không trung thực; không chân thành.

Definition (English Meaning)

In bad faith; dishonestly; not genuine.

Ví dụ Thực tế với 'Mala fide'

  • "The contract was entered into mala fide."

    "Hợp đồng được ký kết với ý đồ xấu."

  • "He acted mala fide throughout the negotiations."

    "Anh ta đã hành động với ý đồ xấu trong suốt các cuộc đàm phán."

  • "The company was accused of operating mala fide."

    "Công ty bị cáo buộc hoạt động với ý đồ xấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mala fide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: mala fide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

in bad faith(với ý đồ xấu)
dishonestly(một cách không trung thực)
deceitfully(một cách gian dối)

Trái nghĩa (Antonyms)

bona fide(chân thành, có thiện ý)
honestly(một cách trung thực)

Từ liên quan (Related Words)

fraud(gian lận)
deception(sự lừa dối)
bad faith(ý đồ xấu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Mala fide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'mala fide' có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là 'với ý đồ xấu'. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý để mô tả hành động hoặc ý định không trung thực hoặc lừa dối. Nó trái ngược với 'bona fide', có nghĩa là 'với ý đồ tốt' hoặc 'chân thành'. 'Mala fide' nhấn mạnh sự thiếu trung thực và ý định gây hại hoặc lừa gạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mala fide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)