(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maladjustment
C1

maladjustment

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không thích nghi sự rối loạn thích ứng sự mất cân bằng tâm lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maladjustment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự không thích ứng; sự điều chỉnh sai; sự mất cân bằng với môi trường hoặc hoàn cảnh.

Definition (English Meaning)

Failure to meet the demands of the environment; faulty or inadequate adaptation.

Ví dụ Thực tế với 'Maladjustment'

  • "His maladjustment to the new school caused him significant anxiety."

    "Sự không thích ứng của anh ấy với ngôi trường mới đã gây ra cho anh ấy sự lo lắng đáng kể."

  • "The therapist is helping him overcome his social maladjustment."

    "Nhà trị liệu đang giúp anh ấy vượt qua sự không thích ứng xã hội của mình."

  • "Childhood trauma can lead to maladjustment in adulthood."

    "Chấn thương thời thơ ấu có thể dẫn đến sự không thích ứng ở tuổi trưởng thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maladjustment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: maladjustment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

adjustment(sự thích ứng)
adaptation(sự điều chỉnh)
conformity(sự tuân thủ)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(sự lo âu)
stress(căng thẳng)
behavioral problems(các vấn đề về hành vi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Maladjustment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'maladjustment' thường được sử dụng để mô tả tình trạng một cá nhân gặp khó khăn trong việc hòa nhập, thích nghi với môi trường xung quanh hoặc đáp ứng các yêu cầu của xã hội, gia đình, hoặc trường học. Nó nhấn mạnh sự không phù hợp hoặc xung đột giữa cá nhân và môi trường của họ. Khác với 'adjustment' (sự thích ứng) thể hiện khả năng điều chỉnh để phù hợp, 'maladjustment' cho thấy sự thiếu hụt hoặc thất bại trong quá trình này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'to': Được dùng để chỉ đối tượng mà sự không thích ứng hướng đến (ví dụ: maladjustment to school). 'in': Được dùng để chỉ môi trường hoặc lĩnh vực mà sự không thích ứng xảy ra (ví dụ: maladjustment in social situations).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maladjustment'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That his maladjustment to the new school was obvious to everyone caused concern among the teachers.
Việc anh ấy không thích nghi với ngôi trường mới rõ ràng với mọi người đã gây ra sự lo lắng trong giáo viên.
Phủ định
Whether his maladjustment stems from his childhood trauma is not something we can easily determine.
Liệu sự không thích nghi của anh ấy bắt nguồn từ chấn thương thời thơ ấu hay không là điều chúng ta không thể dễ dàng xác định được.
Nghi vấn
Why her maladjustment led to such extreme behavior is still a mystery to her therapist.
Tại sao sự không thích nghi của cô ấy lại dẫn đến hành vi cực đoan như vậy vẫn là một bí ẩn đối với nhà trị liệu của cô ấy.
(Vị trí vocab_tab4_inline)