maladjustment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maladjustment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không thích ứng; sự điều chỉnh sai; sự mất cân bằng với môi trường hoặc hoàn cảnh.
Definition (English Meaning)
Failure to meet the demands of the environment; faulty or inadequate adaptation.
Ví dụ Thực tế với 'Maladjustment'
-
"His maladjustment to the new school caused him significant anxiety."
"Sự không thích ứng của anh ấy với ngôi trường mới đã gây ra cho anh ấy sự lo lắng đáng kể."
-
"The therapist is helping him overcome his social maladjustment."
"Nhà trị liệu đang giúp anh ấy vượt qua sự không thích ứng xã hội của mình."
-
"Childhood trauma can lead to maladjustment in adulthood."
"Chấn thương thời thơ ấu có thể dẫn đến sự không thích ứng ở tuổi trưởng thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maladjustment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maladjustment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maladjustment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'maladjustment' thường được sử dụng để mô tả tình trạng một cá nhân gặp khó khăn trong việc hòa nhập, thích nghi với môi trường xung quanh hoặc đáp ứng các yêu cầu của xã hội, gia đình, hoặc trường học. Nó nhấn mạnh sự không phù hợp hoặc xung đột giữa cá nhân và môi trường của họ. Khác với 'adjustment' (sự thích ứng) thể hiện khả năng điều chỉnh để phù hợp, 'maladjustment' cho thấy sự thiếu hụt hoặc thất bại trong quá trình này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to': Được dùng để chỉ đối tượng mà sự không thích ứng hướng đến (ví dụ: maladjustment to school). 'in': Được dùng để chỉ môi trường hoặc lĩnh vực mà sự không thích ứng xảy ra (ví dụ: maladjustment in social situations).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maladjustment'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his maladjustment to the new school was obvious to everyone caused concern among the teachers.
|
Việc anh ấy không thích nghi với ngôi trường mới rõ ràng với mọi người đã gây ra sự lo lắng trong giáo viên. |
| Phủ định |
Whether his maladjustment stems from his childhood trauma is not something we can easily determine.
|
Liệu sự không thích nghi của anh ấy bắt nguồn từ chấn thương thời thơ ấu hay không là điều chúng ta không thể dễ dàng xác định được. |
| Nghi vấn |
Why her maladjustment led to such extreme behavior is still a mystery to her therapist.
|
Tại sao sự không thích nghi của cô ấy lại dẫn đến hành vi cực đoan như vậy vẫn là một bí ẩn đối với nhà trị liệu của cô ấy. |