malaise
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malaise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cảm giác khó chịu, ốm yếu hoặc bất an chung chung mà nguyên nhân chính xác khó xác định
Definition (English Meaning)
a general feeling of discomfort, illness, or unease whose exact cause is difficult to identify
Ví dụ Thực tế với 'Malaise'
-
"A general feeling of malaise preceded the outbreak of her illness."
"Một cảm giác khó chịu chung chung đã xảy ra trước khi bệnh của cô ấy bùng phát."
-
"The country is suffering from a profound economic malaise."
"Đất nước đang chịu đựng một sự trì trệ kinh tế sâu sắc."
-
"She complained of a vague feeling of malaise."
"Cô ấy phàn nàn về một cảm giác khó chịu mơ hồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malaise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: malaise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malaise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'malaise' thường được sử dụng để mô tả một trạng thái chung của sự khó chịu hoặc ốm yếu mà không chỉ ra một bệnh cụ thể. Nó có thể mang ý nghĩa về cả thể chất lẫn tinh thần. Sự khác biệt giữa 'malaise' và 'illness' là 'illness' thường chỉ một bệnh cụ thể, trong khi 'malaise' là một cảm giác chung chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'malaise of': thường dùng để chỉ một loại cảm giác khó chịu chung chung, không cụ thể. Ví dụ: 'a malaise of the soul'. 'malaise with': có thể dùng để chỉ sự bất mãn hoặc khó chịu với một tình huống, hệ thống, hoặc tổ chức nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malaise'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, a general malaise has settled over the office since the restructuring announcement.
|
Than ôi, một sự uể oải lan tỏa đã bao trùm văn phòng kể từ khi thông báo tái cấu trúc. |
| Phủ định |
Well, there isn't a complete malaise; some people are still optimistic.
|
Chà, không hẳn là một sự uể oải hoàn toàn; một số người vẫn lạc quan. |
| Nghi vấn |
Oh, does this pervasive malaise stem from the recent economic downturn?
|
Ồ, sự uể oải lan rộng này có phải bắt nguồn từ sự suy thoái kinh tế gần đây không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had been feeling a general malaise for weeks.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã cảm thấy một sự khó chịu chung chung trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
He said that he did not experience any malaise after the treatment.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không trải qua bất kỳ sự khó chịu nào sau khi điều trị. |
| Nghi vấn |
She asked if I had noticed any signs of malaise in him.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có nhận thấy bất kỳ dấu hiệu khó chịu nào ở anh ấy không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A general malaise affected the entire workforce after the company's restructuring.
|
Một sự khó chịu chung ảnh hưởng đến toàn bộ lực lượng lao động sau khi tái cấu trúc công ty. |
| Phủ định |
The doctor couldn't pinpoint a specific illness, but he ruled out malaise as the cause of her fatigue.
|
Bác sĩ không thể xác định một căn bệnh cụ thể, nhưng ông đã loại trừ sự khó chịu chung là nguyên nhân gây ra sự mệt mỏi của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is the current economic downturn contributing to a general sense of malaise among the population?
|
Liệu suy thoái kinh tế hiện tại có góp phần gây ra cảm giác khó chịu chung trong dân chúng không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has a general feeling of malaise, doesn't he?
|
Anh ấy có một cảm giác khó chịu chung chung, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't seem to suffer from any malaise, does she?
|
Cô ấy dường như không bị bất kỳ sự khó chịu nào, phải không? |
| Nghi vấn |
You're feeling a sense of malaise, aren't you?
|
Bạn đang cảm thấy một sự khó chịu, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the doctor arrives, she will have been feeling a general malaise for several days.
|
Vào thời điểm bác sĩ đến, cô ấy đã cảm thấy một sự khó chịu chung chung trong vài ngày. |
| Phủ định |
By next week, they won't have been suffering from this economic malaise for as long as they feared.
|
Đến tuần tới, họ sẽ không phải chịu đựng sự trì trệ kinh tế này lâu như họ lo sợ. |
| Nghi vấn |
Will the company have been experiencing a growing sense of malaise before the new CEO takes over?
|
Liệu công ty có trải qua một cảm giác bất ổn ngày càng tăng trước khi CEO mới nhậm chức không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the doctor arrived, she had realized the general malaise had started several days earlier.
|
Vào thời điểm bác sĩ đến, cô ấy đã nhận ra rằng sự khó chịu chung chung đã bắt đầu từ vài ngày trước. |
| Phủ định |
They had not understood the deeper malaise affecting the company until the quarterly results were released.
|
Họ đã không hiểu được sự trì trệ sâu sắc hơn ảnh hưởng đến công ty cho đến khi kết quả hàng quý được công bố. |
| Nghi vấn |
Had the government addressed the underlying malaise in the economy before the crisis hit?
|
Chính phủ đã giải quyết tình trạng trì trệ tiềm ẩn trong nền kinh tế trước khi cuộc khủng hoảng ập đến chưa? |