(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ malformed
C1

malformed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sai cấu trúc lỗi cấu trúc bị biến dạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malformed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị tạo hình xấu, bị biến dạng, bị cấu trúc sai.

Definition (English Meaning)

Badly or imperfectly formed.

Ví dụ Thực tế với 'Malformed'

  • "The parser rejected the malformed XML document."

    "Bộ phân tích cú pháp đã từ chối tài liệu XML bị lỗi cấu trúc."

  • "Malformed packets were discarded by the router."

    "Các gói tin bị lỗi cấu trúc đã bị bộ định tuyến loại bỏ."

  • "The software reported a malformed data entry."

    "Phần mềm báo cáo một mục nhập dữ liệu bị lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Malformed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: malformed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deformed(biến dạng)
misshapen(méo mó)
defective(khiếm khuyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Malformed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'malformed' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó không được hình thành đúng cách hoặc không có hình dạng bình thường. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự khiếm khuyết hoặc lỗi. Trong ngữ cảnh IT, nó thường dùng để mô tả dữ liệu hoặc mã không tuân thủ các quy tắc cú pháp hoặc định dạng mong đợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Malformed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)