malignity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malignity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ác ý sâu sắc hoặc sự thù hận; sự căm ghét lớn; khuynh hướng làm điều ác.
Definition (English Meaning)
Intense ill will or hatred; great spite; a disposition to do evil.
Ví dụ Thực tế với 'Malignity'
-
"The malignity of the dictator's regime was evident in its brutal suppression of dissent."
"Sự độc ác của chế độ độc tài được thể hiện rõ ràng trong việc đàn áp tàn bạo những người bất đồng chính kiến."
-
"The malignity of his intentions was clear from the outset."
"Sự độc ác trong ý định của anh ta đã rõ ràng ngay từ đầu."
-
"Doctors were concerned about the malignity of the disease."
"Các bác sĩ lo ngại về tính độc hại của căn bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malignity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: malignity
- Adjective: malignant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malignity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Malignity thường được dùng để chỉ một phẩm chất hoặc trạng thái sâu sắc, thường kéo dài của sự độc ác, sự thù hận hoặc ác ý. Nó mạnh hơn 'badness' hoặc 'evil' đơn thuần, và thường ngụ ý một mục đích có tính toán để gây hại. So sánh với 'malevolence', malignity mang sắc thái mạnh mẽ và lâu dài hơn, thể hiện một bản chất hoặc khuynh hướng xấu xa vốn có. Khác với 'wickedness' mang tính hành động, malignity tập trung vào bản chất bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Malignity of' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của sự độc ác. Ví dụ: 'the malignity of his heart'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malignity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.