malleus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malleus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xương búa, một trong ba xương nhỏ nhất ở tai giữa.
Definition (English Meaning)
The outermost of the three small bones in the middle ear; the hammer.
Ví dụ Thực tế với 'Malleus'
-
"The malleus transmits sound vibrations from the eardrum to the incus."
"Xương búa truyền rung động âm thanh từ màng nhĩ đến xương đe."
-
"Damage to the malleus can cause hearing loss."
"Tổn thương xương búa có thể gây ra mất thính lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malleus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: malleus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malleus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Xương búa là xương ngoài cùng trong chuỗi ba xương nhỏ của tai giữa, có chức năng truyền rung động âm thanh từ màng nhĩ đến xương đe (incus). Tên gọi "búa" xuất phát từ hình dáng giống cái búa của xương này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Malleus of the ear" chỉ rõ xương búa thuộc về tai. "Malleus in the middle ear" chỉ vị trí của xương búa nằm trong tai giữa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malleus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.