(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stapes
C1

stapes

noun

Nghĩa tiếng Việt

xương bàn đạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stapes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xương bàn đạp, xương nhỏ nhất trong ba xương con ở tai giữa, có hình dạng như bàn đạp. Nó truyền các rung động âm thanh từ xương đe đến cửa sổ bầu dục.

Definition (English Meaning)

The innermost of the three ossicles in the middle ear, which is shaped like a stirrup. It transmits sound vibrations from the incus to the oval window.

Ví dụ Thực tế với 'Stapes'

  • "The stapes is the smallest bone in the human body."

    "Xương bàn đạp là xương nhỏ nhất trong cơ thể người."

  • "Stapedectomy is a surgical procedure to remove the stapes and replace it with a prosthesis."

    "Phẫu thuật cắt xương bàn đạp là một thủ thuật phẫu thuật để loại bỏ xương bàn đạp và thay thế nó bằng một bộ phận giả."

  • "The movement of the stapes against the oval window creates waves in the inner ear fluid."

    "Sự chuyển động của xương bàn đạp tác động lên cửa sổ bầu dục tạo ra sóng trong chất lỏng tai trong."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stapes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stapes
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Stapes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Xương bàn đạp đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải âm thanh từ tai giữa đến tai trong. Rối loạn chức năng của xương bàn đạp có thể dẫn đến các vấn đề về thính giác, chẳng hạn như xơ cứng tai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

“Of” được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (ví dụ: stapes *of* the middle ear). “In” được sử dụng để chỉ vị trí (ví dụ: stapes *in* the ear).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stapes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)