(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ malodorous
C1

malodorous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hôi thối khắm bốc mùi hôi thối có mùi hôi khó chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malodorous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có mùi khó chịu hoặc kinh tởm; có mùi hôi.

Definition (English Meaning)

Having an unpleasant or offensive odor; smelling bad.

Ví dụ Thực tế với 'Malodorous'

  • "The malodorous fumes from the factory made it difficult to breathe."

    "Khói bốc mùi hôi thối từ nhà máy khiến người ta khó thở."

  • "The garbage dump was intensely malodorous."

    "Bãi rác bốc mùi hôi thối nồng nặc."

  • "A malodorous gas was released during the chemical reaction."

    "Một loại khí bốc mùi hôi thối đã được giải phóng trong quá trình phản ứng hóa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Malodorous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: malodorous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fetid(hôi thối) rancid(ôi thiu)
stinky(khắm, hôi)
foul-smelling(có mùi hôi thối)
noxious(độc hại, gây khó chịu (mùi))

Trái nghĩa (Antonyms)

fragrant(thơm tho)
aromatic(thơm ngát)
sweet-smelling(có mùi thơm ngọt)

Từ liên quan (Related Words)

decay(sự phân hủy)
effluent(nước thải)
sewage(nước thải, chất thải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Malodorous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'malodorous' thường được dùng để mô tả những mùi rất khó chịu, mạnh mẽ và dai dẳng. Nó trang trọng hơn và mang tính mô tả chính xác hơn so với các từ thông thường như 'bad-smelling' hoặc 'stinky'. 'Malodorous' có thể gợi ý rằng mùi hôi là dấu hiệu của sự phân hủy, ô nhiễm hoặc bệnh tật. Cần phân biệt với các từ đồng nghĩa như 'fetid' (mùi hôi thối, thường do phân hủy) và 'rancid' (mùi ôi thiu, thường liên quan đến dầu mỡ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Malodorous'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ugh, the malodorous garbage is overflowing again.
Ghê quá, đống rác bốc mùi hôi thối lại tràn ra rồi.
Phủ định
Well, thankfully, the flowers are not malodorous.
Chà, may mắn thay, những bông hoa không có mùi khó chịu.
Nghi vấn
Ew, is that malodorous scent coming from your shoes?
Ôi, mùi hôi thối đó có phải từ giày của bạn không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garbage, which was left in the sun, was malodorous.
Rác, thứ bị bỏ dưới ánh nắng mặt trời, bốc mùi khó chịu.
Phủ định
Nothing that she cooked was malodorous; her food always smelled delicious.
Không có gì cô ấy nấu lại bốc mùi; thức ăn của cô ấy luôn có mùi thơm ngon.
Nghi vấn
Was it the old cheese which made the refrigerator so malodorous?
Có phải pho mát cũ đã làm cho tủ lạnh bốc mùi khó chịu như vậy không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garbage dump was undeniably malodorous: the stench of rotting food and stagnant water permeated the entire area.
Bãi rác không thể phủ nhận là có mùi hôi thối: mùi hôi thối của thức ăn thối rữa và nước tù đọng lan tỏa khắp khu vực.
Phủ định
The perfume was not malodorous: it possessed a delicate floral fragrance that was quite pleasant.
Nước hoa không có mùi hôi: nó sở hữu một hương hoa tinh tế, khá dễ chịu.
Nghi vấn
Was the abandoned building malodorous: did the stench of decay indicate long-term neglect?
Tòa nhà bỏ hoang có mùi hôi không: mùi hôi thối có cho thấy sự bỏ bê lâu dài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)