malodorous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malodorous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có mùi khó chịu hoặc kinh tởm; có mùi hôi.
Definition (English Meaning)
Having an unpleasant or offensive odor; smelling bad.
Ví dụ Thực tế với 'Malodorous'
-
"The malodorous fumes from the factory made it difficult to breathe."
"Khói bốc mùi hôi thối từ nhà máy khiến người ta khó thở."
-
"The garbage dump was intensely malodorous."
"Bãi rác bốc mùi hôi thối nồng nặc."
-
"A malodorous gas was released during the chemical reaction."
"Một loại khí bốc mùi hôi thối đã được giải phóng trong quá trình phản ứng hóa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malodorous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: malodorous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malodorous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'malodorous' thường được dùng để mô tả những mùi rất khó chịu, mạnh mẽ và dai dẳng. Nó trang trọng hơn và mang tính mô tả chính xác hơn so với các từ thông thường như 'bad-smelling' hoặc 'stinky'. 'Malodorous' có thể gợi ý rằng mùi hôi là dấu hiệu của sự phân hủy, ô nhiễm hoặc bệnh tật. Cần phân biệt với các từ đồng nghĩa như 'fetid' (mùi hôi thối, thường do phân hủy) và 'rancid' (mùi ôi thiu, thường liên quan đến dầu mỡ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malodorous'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ugh, the malodorous garbage is overflowing again.
|
Ghê quá, đống rác bốc mùi hôi thối lại tràn ra rồi. |
| Phủ định |
Well, thankfully, the flowers are not malodorous.
|
Chà, may mắn thay, những bông hoa không có mùi khó chịu. |
| Nghi vấn |
Ew, is that malodorous scent coming from your shoes?
|
Ôi, mùi hôi thối đó có phải từ giày của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garbage, which was left in the sun, was malodorous.
|
Rác, thứ bị bỏ dưới ánh nắng mặt trời, bốc mùi khó chịu. |
| Phủ định |
Nothing that she cooked was malodorous; her food always smelled delicious.
|
Không có gì cô ấy nấu lại bốc mùi; thức ăn của cô ấy luôn có mùi thơm ngon. |
| Nghi vấn |
Was it the old cheese which made the refrigerator so malodorous?
|
Có phải pho mát cũ đã làm cho tủ lạnh bốc mùi khó chịu như vậy không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The garbage dump was undeniably malodorous: the stench of rotting food and stagnant water permeated the entire area.
|
Bãi rác không thể phủ nhận là có mùi hôi thối: mùi hôi thối của thức ăn thối rữa và nước tù đọng lan tỏa khắp khu vực. |
| Phủ định |
The perfume was not malodorous: it possessed a delicate floral fragrance that was quite pleasant.
|
Nước hoa không có mùi hôi: nó sở hữu một hương hoa tinh tế, khá dễ chịu. |
| Nghi vấn |
Was the abandoned building malodorous: did the stench of decay indicate long-term neglect?
|
Tòa nhà bỏ hoang có mùi hôi không: mùi hôi thối có cho thấy sự bỏ bê lâu dài không? |