(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maltreatment
C1

maltreatment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ngược đãi sự hành hạ sự đối xử tàn tệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maltreatment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ngược đãi, hành hạ; sự đối xử tàn tệ với người hoặc động vật.

Definition (English Meaning)

Cruel or violent treatment of a person or animal.

Ví dụ Thực tế với 'Maltreatment'

  • "The investigation revealed evidence of severe maltreatment of the prisoners."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ bằng chứng về sự ngược đãi nghiêm trọng đối với các tù nhân."

  • "The report documented numerous cases of patient maltreatment in the hospital."

    "Báo cáo ghi lại nhiều trường hợp ngược đãi bệnh nhân tại bệnh viện."

  • "Animal rights activists protested against the maltreatment of animals in the factory farms."

    "Các nhà hoạt động vì quyền động vật đã phản đối việc ngược đãi động vật trong các trang trại công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maltreatment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: maltreatment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

care(sự chăm sóc)
kindness(sự tử tế)
compassion(lòng trắc ẩn)

Từ liên quan (Related Words)

neglect(sự bỏ mặc, sự lơ là)
exploitation(sự bóc lột) torture(sự tra tấn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Maltreatment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'maltreatment' nhấn mạnh sự đối xử tồi tệ và thường xuyên, gây ra tổn hại về thể chất hoặc tinh thần. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lạm dụng trẻ em, bạo hành gia đình, hoặc ngược đãi động vật. So với 'abuse', 'maltreatment' có thể bao hàm cả sự lơ là và bỏ mặc, không chỉ là hành động bạo lực trực tiếp. Nó nghiêm trọng hơn 'mistreatment' và 'ill-treatment'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

‘Maltreatment of [đối tượng]’ chỉ hành động ngược đãi nhắm vào đối tượng cụ thể. Ví dụ: maltreatment of children. ‘Maltreatment by [người gây ra]’ chỉ ra ai là người gây ra hành động ngược đãi. Ví dụ: maltreatment by parents.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maltreatment'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a child experiences maltreatment, they often exhibit behavioral problems.
Nếu một đứa trẻ trải qua sự ngược đãi, chúng thường thể hiện các vấn đề về hành vi.
Phủ định
When authorities intervene in cases of maltreatment, the situation doesn't always improve immediately.
Khi nhà chức trách can thiệp vào các trường hợp ngược đãi, tình hình không phải lúc nào cũng cải thiện ngay lập tức.
Nghi vấn
If a person witnesses maltreatment, do they have a legal obligation to report it?
Nếu một người chứng kiến sự ngược đãi, họ có nghĩa vụ pháp lý phải báo cáo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)