mistreatment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mistreatment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đối xử tệ bạc, không công bằng với ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The act of treating someone or something badly or unfairly.
Ví dụ Thực tế với 'Mistreatment'
-
"The investigation revealed a pattern of mistreatment of patients."
"Cuộc điều tra đã tiết lộ một loạt các hành vi đối xử tệ bạc với bệnh nhân."
-
"The report documented widespread mistreatment of prisoners."
"Báo cáo ghi lại tình trạng đối xử tệ bạc lan rộng đối với tù nhân."
-
"She suffered years of mistreatment at the hands of her employer."
"Cô ấy đã phải chịu đựng nhiều năm bị đối xử tệ bạc dưới tay chủ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mistreatment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mistreatment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mistreatment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mistreatment' thường mang ý nghĩa tiêu cực và đề cập đến việc lạm dụng, ngược đãi, hoặc đối xử không đúng mực. Nó khác với 'treatment' (đối xử) vốn trung lập và chỉ đơn thuần mô tả cách một người được đối xử. So với 'abuse' (lạm dụng), 'mistreatment' có thể bao hàm mức độ nhẹ hơn, nhưng vẫn gây tổn hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Mistreatment of’ thường được dùng để chỉ đối tượng bị đối xử tệ (ví dụ: mistreatment of animals). ‘Mistreatment by’ thường được dùng để chỉ người gây ra sự đối xử tệ (ví dụ: mistreatment by a supervisor).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mistreatment'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company ignores reports of mistreatment, its reputation will suffer.
|
Nếu công ty phớt lờ các báo cáo về hành vi ngược đãi, danh tiếng của công ty sẽ bị ảnh hưởng. |
| Phủ định |
If we don't address the mistreatment of workers immediately, they won't trust management.
|
Nếu chúng ta không giải quyết việc ngược đãi người lao động ngay lập tức, họ sẽ không tin tưởng vào ban quản lý. |
| Nghi vấn |
Will employees resign if the mistreatment continues?
|
Liệu nhân viên có từ chức nếu hành vi ngược đãi tiếp tục? |