ill-treatment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ill-treatment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự đối xử tồi tệ, sự ngược đãi, sự hành hạ
Definition (English Meaning)
cruel or harsh treatment
Ví dụ Thực tế với 'Ill-treatment'
-
"The report documented widespread ill-treatment of political prisoners."
"Bản báo cáo ghi lại tình trạng ngược đãi tù nhân chính trị trên diện rộng."
-
"Allegations of ill-treatment have been made against the staff."
"Những cáo buộc về hành vi ngược đãi đã được đưa ra đối với các nhân viên."
-
"The organization investigates cases of ill-treatment of animals."
"Tổ chức này điều tra các trường hợp ngược đãi động vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ill-treatment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ill-treatment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ill-treatment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ill-treatment' thường được dùng để chỉ hành vi đối xử tệ bạc, gây tổn hại về thể chất hoặc tinh thần cho người khác. Nó nhấn mạnh đến hành vi sai trái và gây đau khổ. Khác với 'abuse', 'ill-treatment' có thể bao gồm cả những hành vi thiếu quan tâm hoặc thờ ơ, chứ không chỉ giới hạn ở những hành vi bạo lực chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- ill-treatment of someone': sự ngược đãi ai đó (người bị ngược đãi). Ví dụ: 'The ill-treatment of prisoners is unacceptable.'
'- ill-treatment by someone': sự ngược đãi bởi ai đó (người gây ra hành động ngược đãi). Ví dụ: 'The ill-treatment by the guards was reported to the authorities.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ill-treatment'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the prisoners endured ill-treatment shocked the international community.
|
Việc các tù nhân phải chịu đựng sự ngược đãi đã gây sốc cho cộng đồng quốc tế. |
| Phủ định |
It is not true that the refugees received any ill-treatment upon arrival.
|
Không đúng sự thật rằng những người tị nạn phải chịu bất kỳ sự ngược đãi nào khi đến nơi. |
| Nghi vấn |
Whether the animals suffered ill-treatment at the facility is under investigation.
|
Việc liệu động vật có bị ngược đãi tại cơ sở đó hay không đang được điều tra. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should prevent the ill-treatment of animals.
|
Chúng ta nên ngăn chặn sự ngược đãi động vật. |
| Phủ định |
They mustn't allow any ill-treatment to occur in the workplace.
|
Họ không được phép để bất kỳ sự ngược đãi nào xảy ra ở nơi làm việc. |
| Nghi vấn |
Could the ill-treatment have been avoided if proper procedures were followed?
|
Liệu sự ngược đãi có thể tránh được nếu các quy trình thích hợp được tuân thủ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had addressed the reports of ill-treatment immediately, the employees would feel more valued now.
|
Nếu công ty đã giải quyết các báo cáo về ngược đãi ngay lập tức, thì bây giờ nhân viên đã cảm thấy được coi trọng hơn. |
| Phủ định |
If the prisoners hadn't suffered such ill-treatment, they wouldn't be planning their escape now.
|
Nếu những người tù không phải chịu đựng sự ngược đãi như vậy, thì bây giờ họ đã không lên kế hoạch trốn thoát. |
| Nghi vấn |
If the animals had been rescued from the farm earlier, would they be receiving ill-treatment there now?
|
Nếu những con vật đã được giải cứu khỏi trang trại sớm hơn, thì bây giờ chúng có còn bị ngược đãi ở đó không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prisoners received ill-treatment from the guards, didn't they?
|
Các tù nhân đã bị lính canh ngược đãi, đúng không? |
| Phủ định |
She didn't deserve such ill-treatment, did she?
|
Cô ấy không đáng phải chịu sự ngược đãi như vậy, phải không? |
| Nghi vấn |
There has been ill-treatment reported, hasn't there?
|
Đã có báo cáo về sự ngược đãi, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the investigation, the authorities will have addressed the ill-treatment of prisoners.
|
Đến cuối cuộc điều tra, chính quyền sẽ giải quyết việc ngược đãi tù nhân. |
| Phủ định |
By next year, the organization won't have tolerated any further ill-treatment of its employees.
|
Đến năm sau, tổ chức sẽ không dung thứ thêm bất kỳ sự ngược đãi nào đối với nhân viên của mình. |
| Nghi vấn |
Will the new policies have prevented the ill-treatment of animals by 2025?
|
Liệu các chính sách mới có ngăn chặn được việc ngược đãi động vật vào năm 2025 không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old regime used to subject political prisoners to ill-treatment.
|
Chế độ cũ đã từng đối xử tồi tệ với các tù nhân chính trị. |
| Phủ định |
The new management didn't use to tolerate any form of ill-treatment in the workplace.
|
Ban quản lý mới đã không dung thứ bất kỳ hình thức ngược đãi nào tại nơi làm việc. |
| Nghi vấn |
Did the prisoners use to suffer from ill-treatment at the hands of the guards?
|
Các tù nhân đã từng chịu đựng sự ngược đãi từ tay lính canh phải không? |