manganese
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manganese'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tố kim loại có số nguyên tử 25; nó là một kim loại chuyển tiếp cứng, giòn, màu xám trắng.
Definition (English Meaning)
A metallic element with atomic number 25; it is a hard, brittle, gray-white transition metal.
Ví dụ Thực tế với 'Manganese'
-
"Manganese is added to steel to increase its hardness."
"Mangan được thêm vào thép để tăng độ cứng của nó."
-
"Manganese compounds are used in fertilizers and animal feed."
"Các hợp chất mangan được sử dụng trong phân bón và thức ăn chăn nuôi."
-
"Potassium permanganate is a manganese compound with strong oxidizing properties."
"Kali permanganat là một hợp chất mangan có tính oxy hóa mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manganese'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manganese
- Adjective: manganous, manganic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manganese'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mangan là một nguyên tố hóa học quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong luyện kim, đặc biệt là trong sản xuất thép để tăng độ cứng và độ bền. Nó cũng được tìm thấy trong nhiều khoáng chất và đóng vai trò quan trọng trong sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', nó chỉ sự hiện diện của mangan trong một chất hoặc hợp chất nào đó (ví dụ: manganese in steel). Khi đi với 'of', nó thường chỉ thành phần mangan của một hợp chất (ví dụ: an oxide of manganese).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manganese'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, manganese is a crucial element in steel production!
|
Ồ, mangan là một nguyên tố quan trọng trong sản xuất thép! |
| Phủ định |
Hey, manganous oxide isn't typically used as a pigment.
|
Này, oxit manganous thường không được sử dụng làm chất màu. |
| Nghi vấn |
Gosh, is that sample really high in manganic content?
|
Ôi trời, mẫu đó có thực sự chứa hàm lượng manganic cao không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Manganese, a brittle metal, is used in steel production.
|
Mangan, một kim loại giòn, được sử dụng trong sản xuất thép. |
| Phủ định |
Considering its various applications, manganese, unlike some rare earth elements, isn't always difficult to source.
|
Xét đến các ứng dụng khác nhau của nó, mangan, không giống như một số nguyên tố đất hiếm, không phải lúc nào cũng khó tìm nguồn cung. |
| Nghi vấn |
Doctor, is manganous oxide exposure a significant health concern?
|
Thưa bác sĩ, việc tiếp xúc với oxit manganơ có phải là một mối quan tâm sức khỏe đáng kể không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Manganese is a chemical element with the symbol Mn.
|
Mangan là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Mn. |
| Phủ định |
Manganese is not commonly found in its pure form in nature.
|
Mangan không thường được tìm thấy ở dạng tinh khiết trong tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Is manganese essential for some biological functions?
|
Mangan có cần thiết cho một số chức năng sinh học không? |