(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mannerism
C1

mannerism

noun

Nghĩa tiếng Việt

kiểu cách thói quen kỳ quặc tật điệu bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mannerism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cử chỉ, cách nói hoặc hành vi quen thuộc; một nét đặc trưng riêng, một thói quen kỳ quặc.

Definition (English Meaning)

A habitual gesture or way of speaking or behaving; an idiosyncrasy.

Ví dụ Thực tế với 'Mannerism'

  • "He had a nervous mannerism of constantly tapping his fingers."

    "Anh ta có một thói quen bồn chồn là liên tục gõ các ngón tay."

  • "Her writing is full of literary mannerisms."

    "Bài viết của cô ấy chứa đầy những kiểu cách văn chương."

  • "The actor's performance was marred by a number of distracting mannerisms."

    "Màn trình diễn của diễn viên bị làm hỏng bởi một số thói quen gây xao nhãng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mannerism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mannerism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

idiosyncrasy(tật, nét riêng)
peculiarity(tính kỳ dị)
quirk(tật, thói quen kỳ quặc)
affectation(sự làm bộ, sự giả tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gesture(cử chỉ)
habit(thói quen)
style(phong cách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Mannerism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mannerism thường mang ý nghĩa là một thói quen, hành vi lặp đi lặp lại, đôi khi có phần kỳ quặc hoặc không tự nhiên. Nó có thể là một đặc điểm riêng biệt, dễ nhận thấy của một cá nhân hoặc một nhóm người. So với 'habit', 'mannerism' thường mang tính chất cá nhân và đôi khi không kiểm soát được hơn. 'Idiosyncrasy' là một từ đồng nghĩa mạnh hơn, chỉ một đặc điểm lập dị, kỳ quặc và thường không thể lý giải được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in', nó thường được dùng để chỉ việc mannerism thể hiện trong cái gì đó. Ví dụ: 'There was a certain theatricality in his mannerism.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mannerism'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His mannerisms were quite peculiar: he constantly adjusted his tie, tapped his foot, and cleared his throat.
Những thói quen của anh ấy khá kỳ lạ: anh ấy liên tục chỉnh cà vạt, gõ chân và hắng giọng.
Phủ định
She had no noticeable mannerisms: no fidgeting, no nervous tics, nothing that betrayed her anxiety.
Cô ấy không có những thói quen đáng chú ý nào: không bồn chồn, không co giật thần kinh, không có gì phản bội sự lo lắng của cô ấy.
Nghi vấn
Are these just quirks, or are they indicative of deeper mannerisms: a sign of underlying stress, a way to seek attention, or a subconscious habit?
Đây chỉ là những điều kỳ quặc, hay chúng là dấu hiệu của những thói quen sâu xa hơn: một dấu hiệu của căng thẳng tiềm ẩn, một cách để tìm kiếm sự chú ý, hay một thói quen tiềm thức?
(Vị trí vocab_tab4_inline)