naturalness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Naturalness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính tự nhiên; trạng thái phù hợp với tự nhiên; sự không gò bó, không giả tạo.
Definition (English Meaning)
The quality of being natural; the state of being in accordance with nature; freedom from artificiality or constraint.
Ví dụ Thực tế với 'Naturalness'
-
"The naturalness of the setting made the play feel incredibly real."
"Tính tự nhiên của bối cảnh đã làm cho vở kịch trở nên vô cùng chân thật."
-
"The director aimed for naturalness in the actors' performances."
"Đạo diễn hướng tới sự tự nhiên trong diễn xuất của các diễn viên."
-
"Her naturalness and charm made her very popular."
"Sự tự nhiên và duyên dáng của cô ấy khiến cô ấy rất được yêu thích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Naturalness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: naturalness
- Adjective: natural
- Adverb: naturally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Naturalness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'naturalness' nhấn mạnh đến sự chân thật, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nhân tạo. Nó thường được dùng để mô tả các đặc điểm vốn có, sự đơn giản, hoặc sự thoải mái tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Naturalness of' được sử dụng để chỉ tính tự nhiên của một vật hoặc một hành động nào đó (ví dụ: the naturalness of her smile). 'Naturalness in' được sử dụng để chỉ tính tự nhiên trong một ngữ cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể (ví dụ: naturalness in acting).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Naturalness'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The actor, known for his range and depth, portrayed the character with remarkable naturalness.
|
Diễn viên, nổi tiếng với sự đa dạng và chiều sâu, đã thể hiện nhân vật với sự tự nhiên đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
Despite her efforts, her performance lacked naturalness, and the audience noticed.
|
Mặc dù đã nỗ lực, diễn xuất của cô ấy thiếu sự tự nhiên, và khán giả đã nhận thấy điều đó. |
| Nghi vấn |
Speaking naturally, without pretense, can the candidate truly connect with the voters?
|
Nói chuyện một cách tự nhiên, không giả tạo, liệu ứng cử viên có thực sự kết nối được với cử tri không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is naturally excelling in her art class.
|
Cô ấy đang thể hiện xuất sắc một cách tự nhiên trong lớp học nghệ thuật của mình. |
| Phủ định |
He isn't acting naturally during the audition.
|
Anh ấy không diễn tự nhiên trong buổi thử giọng. |
| Nghi vấn |
Are they naturally drawn to this type of music?
|
Họ có tự nhiên bị thu hút bởi loại nhạc này không? |