(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mannitol
C1

mannitol

noun

Nghĩa tiếng Việt

mannitol
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mannitol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại rượu (alcohol) tinh thể màu trắng, C6H14O6, được sử dụng như một thuốc lợi tiểu, một chất tạo ngọt, và làm nguyên liệu thô để sản xuất nhựa và chất hóa dẻo.

Definition (English Meaning)

A white crystalline alcohol, C6H14O6, used as a diuretic, as a sweetening agent, and as a raw material for the manufacture of resins and plasticizers.

Ví dụ Thực tế với 'Mannitol'

  • "Mannitol is often used to reduce swelling in the brain after a traumatic injury."

    "Mannitol thường được sử dụng để giảm sưng phù não sau một chấn thương."

  • "The doctor prescribed mannitol to lower the patient's intracranial pressure."

    "Bác sĩ kê đơn mannitol để giảm áp lực nội sọ của bệnh nhân."

  • "Mannitol is commonly used during neurosurgery to improve visualization of the operative field."

    "Mannitol thường được sử dụng trong phẫu thuật thần kinh để cải thiện khả năng quan sát trường mổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mannitol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mannitol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mannite(mannite (tên gọi khác của mannitol))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Mannitol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mannitol là một polyol (alcohol đường) được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại trái cây và rau. Trong y học, nó được sử dụng chủ yếu để giảm áp lực nội sọ và nội nhãn do khả năng gây lợi tiểu thẩm thấu, kéo nước ra khỏi các mô. Không giống như một số chất lợi tiểu khác, mannitol có tác dụng hạn chế đối với việc bài tiết natri.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Mannitol of’ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả nguồn gốc hoặc thành phần của sản phẩm. Ví dụ: ‘a solution of mannitol’. ‘Mannitol in’ được sử dụng khi đề cập đến sự hiện diện của mannitol trong một hệ thống hoặc quy trình. Ví dụ: 'mannitol in the treatment of cerebral edema'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mannitol'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)