mansion
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mansion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngôi nhà lớn, đồ sộ và sang trọng.
Definition (English Meaning)
A large, impressive house.
Ví dụ Thực tế với 'Mansion'
-
"The millionaire lived in a huge mansion overlooking the ocean."
"Vị triệu phú sống trong một dinh thự khổng lồ nhìn ra biển."
-
"The old mansion had been abandoned for years."
"Dinh thự cũ đã bị bỏ hoang trong nhiều năm."
-
"They bought a beautiful mansion in the countryside."
"Họ đã mua một dinh thự đẹp ở vùng nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mansion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mansion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mansion' thường gợi ý về một ngôi nhà không chỉ lớn về kích thước mà còn thể hiện sự giàu có, địa vị xã hội cao của chủ sở hữu. Nó khác với 'house' (nhà) chỉ đơn giản là một công trình để ở, hoặc 'villa' (biệt thự) có thể lớn nhưng không nhất thiết phải mang tính chất phô trương như 'mansion'. 'Palace' (cung điện) lớn hơn mansion rất nhiều và thường liên quan đến hoàng gia hoặc chính phủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong hoặc khu vực xung quanh mansion (ví dụ: 'He lives in a mansion'). 'of' được sử dụng để mô tả một đặc tính hoặc thành phần của mansion (ví dụ: 'The mansion of my dreams').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mansion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.