(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mansion
B2

mansion

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dinh thự biệt phủ cơ ngơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mansion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôi nhà lớn, đồ sộ và sang trọng.

Definition (English Meaning)

A large, impressive house.

Ví dụ Thực tế với 'Mansion'

  • "The millionaire lived in a huge mansion overlooking the ocean."

    "Vị triệu phú sống trong một dinh thự khổng lồ nhìn ra biển."

  • "The old mansion had been abandoned for years."

    "Dinh thự cũ đã bị bỏ hoang trong nhiều năm."

  • "They bought a beautiful mansion in the countryside."

    "Họ đã mua một dinh thự đẹp ở vùng nông thôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mansion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

large house(nhà lớn)
estate(điền trang, khu đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

hut(túp lều)
cottage(nhà tranh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Mansion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mansion' thường gợi ý về một ngôi nhà không chỉ lớn về kích thước mà còn thể hiện sự giàu có, địa vị xã hội cao của chủ sở hữu. Nó khác với 'house' (nhà) chỉ đơn giản là một công trình để ở, hoặc 'villa' (biệt thự) có thể lớn nhưng không nhất thiết phải mang tính chất phô trương như 'mansion'. 'Palace' (cung điện) lớn hơn mansion rất nhiều và thường liên quan đến hoàng gia hoặc chính phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong hoặc khu vực xung quanh mansion (ví dụ: 'He lives in a mansion'). 'of' được sử dụng để mô tả một đặc tính hoặc thành phần của mansion (ví dụ: 'The mansion of my dreams').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mansion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)