manufactured goods
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manufactured goods'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hàng hóa đã được chế biến từ nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn chỉnh, thường được sản xuất trên quy mô lớn bằng máy móc.
Definition (English Meaning)
Items that have been processed from raw materials into finished products, typically on a large scale using machinery.
Ví dụ Thực tế với 'Manufactured goods'
-
"The country's economy relies heavily on the export of manufactured goods."
"Nền kinh tế của đất nước phụ thuộc lớn vào việc xuất khẩu hàng hóa sản xuất."
-
"China is a major exporter of manufactured goods."
"Trung Quốc là một nước xuất khẩu lớn các mặt hàng sản xuất."
-
"The factory produces a wide range of manufactured goods, from electronics to textiles."
"Nhà máy sản xuất nhiều loại hàng hóa sản xuất, từ điện tử đến dệt may."
Từ loại & Từ liên quan của 'Manufactured goods'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: goods
- Verb: manufacture
- Adjective: manufactured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Manufactured goods'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, thương mại và sản xuất. Nó nhấn mạnh quá trình biến đổi nguyên liệu thô thành các sản phẩm có giá trị gia tăng. Khác với 'raw materials' (nguyên liệu thô) hoặc 'agricultural products' (nông sản), 'manufactured goods' đã trải qua quá trình chế tạo, gia công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Manufactured goods of…’: Hàng hóa sản xuất từ… (chỉ nguồn gốc nguyên liệu hoặc quốc gia sản xuất). ‘Manufactured goods for…’: Hàng hóa sản xuất cho… (chỉ mục đích sử dụng hoặc đối tượng tiêu dùng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Manufactured goods'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.