(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manufacturer's liability
C1

manufacturer's liability

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

trách nhiệm của nhà sản xuất trách nhiệm pháp lý của nhà sản xuất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manufacturer's liability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trách nhiệm pháp lý của nhà sản xuất đối với thiệt hại hoặc thương tích do sản phẩm bị lỗi gây ra.

Definition (English Meaning)

The legal responsibility of a manufacturer for damage or injury caused by a defective product.

Ví dụ Thực tế với 'Manufacturer's liability'

  • "The court ruled in favor of the plaintiff, establishing the manufacturer's liability for the injuries sustained."

    "Tòa án phán quyết có lợi cho nguyên đơn, xác định trách nhiệm pháp lý của nhà sản xuất đối với những thương tích phải chịu."

  • "The company faced significant manufacturer's liability claims after the recall of its defective cars."

    "Công ty phải đối mặt với các yêu cầu bồi thường trách nhiệm pháp lý đáng kể của nhà sản xuất sau khi thu hồi những chiếc xe bị lỗi."

  • "Understanding manufacturer's liability is crucial for businesses that produce and sell goods."

    "Hiểu rõ trách nhiệm pháp lý của nhà sản xuất là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp sản xuất và bán hàng hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manufacturer's liability'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Manufacturer's liability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật sản phẩm và bảo hiểm. Nó đề cập đến nghĩa vụ pháp lý của nhà sản xuất phải bồi thường thiệt hại do sản phẩm của họ gây ra, đặc biệt khi sản phẩm đó bị lỗi trong thiết kế, sản xuất hoặc cảnh báo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

* **for:** Được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân gây ra trách nhiệm pháp lý. Ví dụ: 'The manufacturer has liability for the damages caused by the faulty product.'
* **in:** Có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định để chỉ ra khía cạnh cụ thể mà trách nhiệm pháp lý phát sinh. Ví dụ: 'The company specializes in manufacturer's liability insurance.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manufacturer's liability'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manufacturer must accept full liability for the faulty product.
Nhà sản xuất phải chấp nhận hoàn toàn trách nhiệm pháp lý cho sản phẩm bị lỗi.
Phủ định
The company shouldn't face manufacturer's liability if the product was misused.
Công ty không nên phải đối mặt với trách nhiệm pháp lý của nhà sản xuất nếu sản phẩm bị sử dụng sai mục đích.
Nghi vấn
Could the manufacturer's liability extend to indirect damages?
Liệu trách nhiệm pháp lý của nhà sản xuất có thể mở rộng đến các thiệt hại gián tiếp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)