strict liability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strict liability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trách nhiệm pháp lý đối với thương tích hoặc thiệt hại mà không cần chứng minh lỗi của người gây ra thiệt hại.
Definition (English Meaning)
Liability for an injury that is imposed regardless of fault.
Ví dụ Thực tế với 'Strict liability'
-
"The company was held under strict liability for the injuries caused by its defective product."
"Công ty phải chịu trách nhiệm tuyệt đối đối với những thương tích do sản phẩm bị lỗi của họ gây ra."
-
"Manufacturers often face strict liability for defects in their products."
"Các nhà sản xuất thường phải đối mặt với trách nhiệm pháp lý tuyệt đối đối với các lỗi trong sản phẩm của họ."
-
"The law imposes strict liability on owners of dangerous animals."
"Luật pháp áp đặt trách nhiệm pháp lý tuyệt đối đối với chủ sở hữu động vật nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strict liability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strict liability
- Adjective: strict
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strict liability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Strict liability áp dụng khi luật pháp quy định một người phải chịu trách nhiệm về thiệt hại gây ra, ngay cả khi họ đã thực hiện mọi biện pháp phòng ngừa hợp lý để ngăn chặn thiệt hại đó. Điều này thường áp dụng trong các trường hợp liên quan đến các hoạt động đặc biệt nguy hiểm hoặc sản phẩm bị lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
for: Strict liability *for* damages caused by a defective product.
in: Strict liability *in* cases involving hazardous materials.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strict liability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.