(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manured
B2

manured

Động từ (dạng quá khứ và quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đã bón phân bón phân cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manured'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bón phân (cho đất).

Definition (English Meaning)

Spread manure on (land).

Ví dụ Thực tế với 'Manured'

  • "The field had been manured with organic waste."

    "Cánh đồng đã được bón bằng chất thải hữu cơ."

  • "He manured the garden before planting the vegetables."

    "Anh ấy đã bón phân cho vườn trước khi trồng rau."

  • "The well-manured land yielded a rich harvest."

    "Vùng đất được bón phân kỹ lưỡng đã cho một vụ mùa bội thu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manured'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: manure
  • Adjective: manured (dạng quá khứ phân từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

compost(phân trộn)
fertilizer(phân bón)
tilling(cày xới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Làm vườn

Ghi chú Cách dùng 'Manured'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động bón phân, thường là phân hữu cơ, cho đất để làm tăng độ phì nhiêu và cải thiện năng suất cây trồng. Thường dùng trong bối cảnh nông nghiệp, làm vườn. Không dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến phân bón hóa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Dùng 'with' để chỉ loại phân bón được sử dụng: manured with compost, manured with cow dung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manured'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the soil is manured regularly, the crops grow well.
Nếu đất được bón phân thường xuyên, cây trồng sẽ phát triển tốt.
Phủ định
If you don't manure the garden, the vegetables don't thrive.
Nếu bạn không bón phân cho vườn, rau củ sẽ không phát triển mạnh.
Nghi vấn
If the field is manured, does the yield increase?
Nếu cánh đồng được bón phân, năng suất có tăng không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the field had been manured the previous week.
Cô ấy nói rằng cánh đồng đã được bón phân vào tuần trước.
Phủ định
He told me that they had not manured the garden that year.
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không bón phân cho khu vườn năm đó.
Nghi vấn
She asked if the farmer had manured the land before planting.
Cô ấy hỏi liệu người nông dân đã bón phân cho đất trước khi trồng trọt hay chưa.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The field was manured last week.
Cánh đồng đã được bón phân vào tuần trước.
Phủ định
Was the field not manured?
Cánh đồng đã không được bón phân phải không?
Nghi vấn
Was the field manured?
Cánh đồng đã được bón phân phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)