(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fertilized
B2

fertilized

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã được bón phân đã được thụ tinh đã làm cho màu mỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fertilized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được bón phân để thúc đẩy sự phát triển; đã được làm cho màu mỡ.

Definition (English Meaning)

Having been treated with fertilizer to promote growth; made fertile.

Ví dụ Thực tế với 'Fertilized'

  • "The fertilized field yielded a bumper crop."

    "Cánh đồng đã được bón phân đã cho một vụ mùa bội thu."

  • "The farmer used compost to ensure the soil was well fertilized."

    "Người nông dân đã sử dụng phân trộn để đảm bảo đất được bón phân đầy đủ."

  • "The fertilized egg began to divide and develop into an embryo."

    "Trứng đã thụ tinh bắt đầu phân chia và phát triển thành phôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fertilized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Fertilized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fertilized' thường được dùng để mô tả đất, trứng hoặc noãn đã được thụ tinh. Trong nông nghiệp, nó chỉ đất đã được bón phân. Trong sinh học, nó chỉ trứng hoặc noãn đã kết hợp với tinh trùng để bắt đầu quá trình phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fertilized'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The field, which was fertilized last spring, is now yielding a bountiful harvest.
Cánh đồng, được bón phân vào mùa xuân năm ngoái, hiện đang cho một vụ mùa bội thu.
Phủ định
The soil, which wasn't fertilized properly, didn't produce healthy plants.
Đất, mà không được bón phân đúng cách, không tạo ra những cây khỏe mạnh.
Nghi vấn
Is this the land which was fertilized with organic matter?
Đây có phải là mảnh đất đã được bón phân bằng chất hữu cơ không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer fertilized the field last spring.
Người nông dân đã bón phân cho cánh đồng vào mùa xuân năm ngoái.
Phủ định
The soil didn't fertilize well without added nutrients.
Đất không được bón phân tốt nếu không có thêm chất dinh dưỡng.
Nghi vấn
Did they fertilize the garden before planting the seeds?
Họ đã bón phân cho khu vườn trước khi gieo hạt phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmers have been fertilizing the fields all morning.
Những người nông dân đã và đang bón phân cho những cánh đồng cả buổi sáng.
Phủ định
They haven't been fertilizing the land properly, so the crops are failing.
Họ đã không bón phân cho đất đúng cách, vì vậy mùa màng thất bát.
Nghi vấn
Has the company been fertilizing the test plots with the new formula?
Công ty đã và đang bón phân cho các lô thử nghiệm bằng công thức mới phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)