fertilized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fertilized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được bón phân để thúc đẩy sự phát triển; đã được làm cho màu mỡ.
Ví dụ Thực tế với 'Fertilized'
-
"The fertilized field yielded a bumper crop."
"Cánh đồng đã được bón phân đã cho một vụ mùa bội thu."
-
"The farmer used compost to ensure the soil was well fertilized."
"Người nông dân đã sử dụng phân trộn để đảm bảo đất được bón phân đầy đủ."
-
"The fertilized egg began to divide and develop into an embryo."
"Trứng đã thụ tinh bắt đầu phân chia và phát triển thành phôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fertilized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fertilize
- Adjective: fertilized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fertilized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fertilized' thường được dùng để mô tả đất, trứng hoặc noãn đã được thụ tinh. Trong nông nghiệp, nó chỉ đất đã được bón phân. Trong sinh học, nó chỉ trứng hoặc noãn đã kết hợp với tinh trùng để bắt đầu quá trình phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fertilized'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The field, which was fertilized last spring, is now yielding a bountiful harvest.
|
Cánh đồng, được bón phân vào mùa xuân năm ngoái, hiện đang cho một vụ mùa bội thu. |
| Phủ định |
The soil, which wasn't fertilized properly, didn't produce healthy plants.
|
Đất, mà không được bón phân đúng cách, không tạo ra những cây khỏe mạnh. |
| Nghi vấn |
Is this the land which was fertilized with organic matter?
|
Đây có phải là mảnh đất đã được bón phân bằng chất hữu cơ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer fertilized the field last spring.
|
Người nông dân đã bón phân cho cánh đồng vào mùa xuân năm ngoái. |
| Phủ định |
The soil didn't fertilize well without added nutrients.
|
Đất không được bón phân tốt nếu không có thêm chất dinh dưỡng. |
| Nghi vấn |
Did they fertilize the garden before planting the seeds?
|
Họ đã bón phân cho khu vườn trước khi gieo hạt phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmers have been fertilizing the fields all morning.
|
Những người nông dân đã và đang bón phân cho những cánh đồng cả buổi sáng. |
| Phủ định |
They haven't been fertilizing the land properly, so the crops are failing.
|
Họ đã không bón phân cho đất đúng cách, vì vậy mùa màng thất bát. |
| Nghi vấn |
Has the company been fertilizing the test plots with the new formula?
|
Công ty đã và đang bón phân cho các lô thử nghiệm bằng công thức mới phải không? |