enriched
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enriched'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được thêm vào để cải thiện chất lượng, giá trị hoặc tính hữu dụng của nó.
Definition (English Meaning)
Having had something added to improve its quality, value, or usefulness.
Ví dụ Thực tế với 'Enriched'
-
"The soil was enriched with nutrients."
"Đất đã được làm giàu bằng các chất dinh dưỡng."
-
"The bread is enriched with vitamins and minerals."
"Bánh mì được làm giàu với vitamin và khoáng chất."
-
"Her experiences abroad enriched her understanding of different cultures."
"Những trải nghiệm ở nước ngoài đã làm phong phú thêm sự hiểu biết của cô về các nền văn hóa khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enriched'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enrich
- Adjective: enriched
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enriched'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các chất dinh dưỡng được thêm vào thực phẩm hoặc các tài nguyên được cải thiện. 'Enriched' nhấn mạnh quá trình làm cho cái gì đó trở nên tốt hơn, phong phú hơn, hoặc đầy đủ hơn về một khía cạnh cụ thể. Khác với 'rich' mang nghĩa vốn dĩ giàu có, 'enriched' chỉ trạng thái đã được làm giàu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'enriched' đi với 'with', nó chỉ ra những thứ được thêm vào để làm giàu: 'enriched with vitamins'. Khi 'enriched' đi với 'in', nó thường chỉ môi trường hoặc bối cảnh mà sự làm giàu xảy ra: 'enriched in culture'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enriched'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soil is enriched with nutrients by the farmers.
|
Đất được làm giàu dinh dưỡng bởi những người nông dân. |
| Phủ định |
The water was not enriched with minerals after the treatment.
|
Nước không được làm giàu khoáng chất sau khi xử lý. |
| Nghi vấn |
Will the bread be enriched with vitamins?
|
Liệu bánh mì có được làm giàu vitamin không? |