unfertilized
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfertilized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được thụ tinh; chưa trải qua quá trình thụ tinh.
Definition (English Meaning)
Not fertilized; not having undergone fertilization.
Ví dụ Thực tế với 'Unfertilized'
-
"The unfertilized egg will not develop into an embryo."
"Trứng chưa được thụ tinh sẽ không phát triển thành phôi."
-
"Unfertilized soil yields poor crops."
"Đất chưa được bón phân sẽ cho năng suất cây trồng kém."
-
"The scientist examined the unfertilized oocytes under the microscope."
"Nhà khoa học kiểm tra các noãn bào chưa được thụ tinh dưới kính hiển vi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfertilized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unfertilized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfertilized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực sinh học, nông nghiệp, và y học để mô tả trứng, noãn, đất, hoặc các chất khác mà chưa trải qua quá trình thụ tinh hoặc bón phân. Sự khác biệt chính so với 'infertile' (vô sinh) là 'unfertilized' chỉ trạng thái hiện tại, trong khi 'infertile' chỉ khả năng không thể thụ tinh/bón phân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfertilized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.