(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfertilized
C1

unfertilized

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa thụ tinh chưa bón phân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfertilized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được thụ tinh; chưa trải qua quá trình thụ tinh.

Definition (English Meaning)

Not fertilized; not having undergone fertilization.

Ví dụ Thực tế với 'Unfertilized'

  • "The unfertilized egg will not develop into an embryo."

    "Trứng chưa được thụ tinh sẽ không phát triển thành phôi."

  • "Unfertilized soil yields poor crops."

    "Đất chưa được bón phân sẽ cho năng suất cây trồng kém."

  • "The scientist examined the unfertilized oocytes under the microscope."

    "Nhà khoa học kiểm tra các noãn bào chưa được thụ tinh dưới kính hiển vi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfertilized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unfertilized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fertilized(đã được thụ tinh)

Từ liên quan (Related Words)

ovum(trứng)
sperm(tinh trùng)
embryo(phôi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Unfertilized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực sinh học, nông nghiệp, và y học để mô tả trứng, noãn, đất, hoặc các chất khác mà chưa trải qua quá trình thụ tinh hoặc bón phân. Sự khác biệt chính so với 'infertile' (vô sinh) là 'unfertilized' chỉ trạng thái hiện tại, trong khi 'infertile' chỉ khả năng không thể thụ tinh/bón phân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfertilized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)