marine conservation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marine conservation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bảo vệ và bảo tồn các hệ sinh thái trong đại dương và biển cả.
Definition (English Meaning)
The protection and preservation of ecosystems in oceans and seas.
Ví dụ Thực tế với 'Marine conservation'
-
"Marine conservation is crucial for maintaining the health of our oceans."
"Bảo tồn biển là rất quan trọng để duy trì sức khỏe của các đại dương của chúng ta."
-
"Many organizations are dedicated to marine conservation."
"Nhiều tổ chức tận tâm với công tác bảo tồn biển."
-
"Effective marine conservation strategies require international cooperation."
"Các chiến lược bảo tồn biển hiệu quả đòi hỏi sự hợp tác quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marine conservation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: marine conservation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marine conservation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'marine conservation' nhấn mạnh sự cần thiết của việc duy trì sự đa dạng sinh học, các nguồn tài nguyên và chức năng sinh thái của môi trường biển. Nó bao gồm nhiều hoạt động như thiết lập khu bảo tồn biển, quản lý nghề cá bền vững, giảm ô nhiễm và phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Conservation of' thường được sử dụng để chỉ hành động bảo tồn một thứ cụ thể (ví dụ: 'conservation of coral reefs'). 'Conservation for' có thể ám chỉ mục đích hoặc đối tượng hưởng lợi từ việc bảo tồn (ví dụ: 'conservation for future generations').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marine conservation'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had invested more in marine conservation, we would have seen a greater recovery of coral reefs.
|
Nếu chúng ta đã đầu tư nhiều hơn vào bảo tồn biển, chúng ta đã thấy sự phục hồi lớn hơn của các rặng san hô. |
| Phủ định |
If the oil spill had not occurred, marine conservation efforts would not have been so urgently needed in that area.
|
Nếu sự cố tràn dầu không xảy ra, những nỗ lực bảo tồn biển đã không cần thiết một cách khẩn cấp ở khu vực đó. |
| Nghi vấn |
Would the marine ecosystem have thrived if the local community had been more involved in marine conservation?
|
Hệ sinh thái biển có phát triển mạnh mẽ hơn không nếu cộng đồng địa phương tham gia nhiều hơn vào công tác bảo tồn biển? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist said that marine conservation was crucial for maintaining biodiversity in the oceans.
|
Nhà khoa học nói rằng bảo tồn biển là rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học ở các đại dương. |
| Phủ định |
The activist told us that they did not believe the government was doing enough for marine conservation.
|
Nhà hoạt động nói với chúng tôi rằng họ không tin chính phủ đang làm đủ cho công tác bảo tồn biển. |
| Nghi vấn |
The student asked if marine conservation efforts had been successful in protecting coral reefs.
|
Học sinh hỏi liệu những nỗ lực bảo tồn biển có thành công trong việc bảo vệ các rạn san hô hay không. |