marine exploitation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marine exploitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khai thác tài nguyên biển để phục vụ lợi ích của con người, thường đến mức được coi là không bền vững hoặc gây hại cho môi trường biển.
Definition (English Meaning)
The utilization of marine resources for human benefit, often to a degree considered unsustainable or harmful to the marine environment.
Ví dụ Thực tế với 'Marine exploitation'
-
"The marine exploitation in that area has led to a significant decline in fish populations."
"Sự khai thác tài nguyên biển ở khu vực đó đã dẫn đến sự suy giảm đáng kể số lượng cá."
-
"The government is trying to regulate marine exploitation to protect endangered species."
"Chính phủ đang cố gắng điều chỉnh việc khai thác tài nguyên biển để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng."
-
"Marine exploitation has a detrimental impact on the delicate balance of the marine ecosystem."
"Sự khai thác tài nguyên biển có tác động bất lợi đến sự cân bằng mong manh của hệ sinh thái biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marine exploitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marine exploitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh đến việc sử dụng quá mức hoặc thiếu trách nhiệm đối với các nguồn tài nguyên biển. Nó bao gồm nhiều hoạt động khác nhau như đánh bắt cá quá mức, khai thác dầu khí ngoài khơi, khai thác khoáng sản dưới đáy biển và du lịch không bền vững. Phân biệt với 'marine resource management' (quản lý tài nguyên biển), cụm từ này mang ý nghĩa tích cực hơn, tập trung vào việc sử dụng bền vững và bảo tồn tài nguyên biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Exploitation of' được dùng để chỉ đối tượng bị khai thác. Ví dụ: 'the exploitation of marine resources'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marine exploitation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.