coral reef restoration
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coral reef restoration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chủ động can thiệp để hỗ trợ sự phục hồi của một hệ sinh thái rạn san hô bị suy thoái, hư hại hoặc phá hủy.
Definition (English Meaning)
The process of actively intervening to assist the recovery of a degraded, damaged, or destroyed coral reef ecosystem.
Ví dụ Thực tế với 'Coral reef restoration'
-
"Coral reef restoration is crucial for maintaining marine biodiversity and protecting coastlines."
"Phục hồi rạn san hô là rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học biển và bảo vệ bờ biển."
-
"Scientists are actively involved in coral reef restoration projects around the world."
"Các nhà khoa học đang tích cực tham gia vào các dự án phục hồi rạn san hô trên khắp thế giới."
-
"Effective coral reef restoration requires addressing the underlying causes of reef degradation."
"Phục hồi rạn san hô hiệu quả đòi hỏi phải giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của sự suy thoái rạn san hô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coral reef restoration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: restoration
- Verb: restore
- Adjective: coral, reef, restorative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coral reef restoration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với việc bảo tồn (conservation) chỉ đơn thuần là ngăn chặn các tác động tiêu cực, 'restoration' mang tính chủ động hơn, trực tiếp tác động vào hệ sinh thái để thúc đẩy quá trình phục hồi. Nó cũng khác với việc tạo ra một rạn san hô nhân tạo hoàn toàn mới; 'restoration' tập trung vào việc khôi phục những gì đã từng tồn tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'restoration of coral reefs': sự phục hồi của các rạn san hô. 'restoration for coral reefs': sự phục hồi vì lợi ích của các rạn san hô (hoặc dành cho việc phục hồi các rạn san hô).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coral reef restoration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.