(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marine degradation
C1

marine degradation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

suy thoái môi trường biển sự xuống cấp của môi trường biển sự suy giảm chất lượng môi trường biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marine degradation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy thoái của môi trường biển do ô nhiễm, phá hủy môi trường sống, đánh bắt quá mức và các yếu tố khác.

Definition (English Meaning)

The deterioration of the marine environment through pollution, habitat destruction, overfishing, and other factors.

Ví dụ Thực tế với 'Marine degradation'

  • "Marine degradation poses a significant threat to the health and stability of ocean ecosystems."

    "Sự suy thoái môi trường biển gây ra một mối đe dọa đáng kể đối với sức khỏe và sự ổn định của các hệ sinh thái đại dương."

  • "The increasing levels of plastic pollution are contributing to marine degradation."

    "Mức độ ô nhiễm nhựa ngày càng tăng đang góp phần vào sự suy thoái môi trường biển."

  • "Overfishing is a major factor in marine degradation, depleting fish stocks and disrupting food webs."

    "Đánh bắt quá mức là một yếu tố chính trong sự suy thoái môi trường biển, làm cạn kiệt trữ lượng cá và phá vỡ chuỗi thức ăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marine degradation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: degradation
  • Verb: degrade
  • Adjective: marine, degraded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

marine deterioration(sự suy giảm môi trường biển)
environmental degradation(sự suy thoái môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

marine conservation(bảo tồn biển)
marine restoration(phục hồi biển)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Sinh học biển

Ghi chú Cách dùng 'Marine degradation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả một quá trình trong đó chất lượng của môi trường biển giảm sút, ảnh hưởng tiêu cực đến các sinh vật biển và hệ sinh thái. Nó bao gồm nhiều yếu tố khác nhau và thường là kết quả của hoạt động của con người. Khác với 'marine pollution' vốn chỉ tập trung vào ô nhiễm, 'marine degradation' bao hàm phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các vấn đề như mất môi trường sống và suy giảm đa dạng sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Degradation of’ dùng để chỉ sự suy thoái của cái gì đó (ví dụ: degradation of coral reefs). ‘Degradation in’ có thể dùng để chỉ sự suy thoái trong một khu vực hoặc khía cạnh cụ thể (ví dụ: degradation in water quality).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marine degradation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)