market-centric
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market-centric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lấy thị trường làm trung tâm; tập trung chủ yếu vào nhu cầu và mong muốn của thị trường.
Definition (English Meaning)
Focusing primarily on the needs and desires of the market.
Ví dụ Thực tế với 'Market-centric'
-
"A market-centric approach requires companies to constantly monitor and adapt to changes in consumer preferences."
"Một cách tiếp cận lấy thị trường làm trung tâm đòi hỏi các công ty phải liên tục theo dõi và thích ứng với những thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng."
-
"The company adopted a market-centric strategy to increase its market share."
"Công ty đã áp dụng một chiến lược lấy thị trường làm trung tâm để tăng thị phần của mình."
-
"A market-centric organization prioritizes understanding and responding to market trends."
"Một tổ chức lấy thị trường làm trung tâm ưu tiên việc hiểu và đáp ứng các xu hướng thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market-centric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: market-centric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market-centric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'market-centric' nhấn mạnh một triết lý kinh doanh trong đó mọi quyết định, chiến lược và hoạt động của một tổ chức đều xoay quanh việc đáp ứng và vượt quá sự mong đợi của khách hàng. Nó vượt xa việc chỉ đơn giản là 'customer-centric' (lấy khách hàng làm trung tâm) bằng cách xem xét toàn bộ hệ sinh thái thị trường, bao gồm cả đối thủ cạnh tranh, xu hướng ngành và các yếu tố kinh tế vĩ mô. 'Market-driven' (hướng đến thị trường) là một thuật ngữ gần nghĩa, nhưng 'market-centric' có thể ngụ ý một sự hiểu biết sâu sắc và toàn diện hơn về thị trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market-centric'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.