(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market
B1

market

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chợ thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Địa điểm mọi người gặp gỡ để mua bán hàng hóa và dịch vụ; một nhóm khách hàng tiềm năng cho sản phẩm của một người.

Definition (English Meaning)

A place where people meet to buy or sell goods and services; a group of potential customers for one's product.

Ví dụ Thực tế với 'Market'

  • "Farmers sell their produce at the local market."

    "Nông dân bán nông sản của họ ở chợ địa phương."

  • "The stock market crashed in 2008."

    "Thị trường chứng khoán sụp đổ vào năm 2008."

  • "There's a huge market for organic food."

    "Có một thị trường lớn cho thực phẩm hữu cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa 'chợ' thường chỉ địa điểm vật lý. Nghĩa 'thị trường' mang tính trừu tượng hơn, ám chỉ bối cảnh kinh tế, quan hệ cung cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

in the market (trong thị trường, trong lĩnh vực kinh tế); on the market (đang được bán); market for (thị trường cho cái gì đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)