(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market forces
C1

market forces

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các lực lượng thị trường quy luật thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market forces'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến cung, cầu và giá cả của hàng hóa và dịch vụ.

Definition (English Meaning)

The economic factors affecting the supply, demand, and prices of goods and services.

Ví dụ Thực tế với 'Market forces'

  • "The government decided to let market forces determine the price of oil."

    "Chính phủ quyết định để các lực lượng thị trường quyết định giá dầu."

  • "Technological advancements are a major market force driving innovation."

    "Những tiến bộ công nghệ là một lực lượng thị trường chính thúc đẩy sự đổi mới."

  • "Globalization has intensified market forces, leading to greater competition."

    "Toàn cầu hóa đã tăng cường các lực lượng thị trường, dẫn đến cạnh tranh lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market forces'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market forces (luôn ở dạng số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supply and demand(cung và cầu)
economic forces(các lực lượng kinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

free market(thị trường tự do)
capitalism(chủ nghĩa tư bản)
market economy(nền kinh tế thị trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market forces'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các lực lượng tự nhiên, không bị kiểm soát can thiệp trực tiếp từ chính phủ, chi phối thị trường. Nó bao gồm cung và cầu, cạnh tranh, và các yếu tố khác tác động đến giá cả và số lượng hàng hóa và dịch vụ được trao đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on by

‘In’ dùng để chỉ sự tồn tại của các lực lượng thị trường trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: “market forces in the energy sector”). ‘On’ dùng để chỉ tác động của các lực lượng này (ví dụ: “the impact of market forces on employment”). ‘By’ dùng để chỉ việc một điều gì đó được xác định hoặc ảnh hưởng bởi các lực lượng thị trường (ví dụ: “prices determined by market forces”).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market forces'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has often intervened when market forces have threatened essential services.
Chính phủ thường can thiệp khi các lực lượng thị trường đe dọa các dịch vụ thiết yếu.
Phủ định
The company hasn't been able to control market forces in the current economic climate.
Công ty đã không thể kiểm soát các lực lượng thị trường trong tình hình kinh tế hiện tại.
Nghi vấn
Have market forces already determined the price of this commodity?
Liệu các lực lượng thị trường đã quyết định giá của mặt hàng này chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)