government regulation
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Government regulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quy tắc và luật lệ được chính phủ ban hành để kiểm soát hoặc tác động đến các hoạt động kinh tế hoặc xã hội.
Definition (English Meaning)
Rules and laws established by a government to control or influence economic or social activities.
Ví dụ Thực tế với 'Government regulation'
-
"The new government regulation on carbon emissions aims to reduce pollution."
"Quy định mới của chính phủ về khí thải carbon nhằm mục đích giảm ô nhiễm."
-
"Small businesses often struggle with the burden of government regulations."
"Các doanh nghiệp nhỏ thường phải vật lộn với gánh nặng của các quy định của chính phủ."
-
"The government regulation ensures food safety for consumers."
"Quy định của chính phủ đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Government regulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regulation
- Verb: regulate
- Adjective: regulatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Government regulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự can thiệp của chính phủ vào thị trường hoặc xã hội thông qua việc thiết lập các tiêu chuẩn, quy trình hoặc hạn chế. Nó mang ý nghĩa về sự kiểm soát và hướng dẫn từ phía nhà nước. Khác với 'policy' (chính sách) là định hướng rộng hơn, 'regulation' cụ thể hơn về các quy tắc và luật lệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on': Chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động chịu sự điều chỉnh (e.g., 'government regulation on pollution'). 'of': Thường dùng để chỉ bản chất hoặc phạm vi của quy định (e.g., 'a system of government regulation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Government regulation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.