(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ market parity
C1

market parity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngang giá thị trường giá tương đương trên thị trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market parity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình huống trong đó các hàng hóa hoặc dịch vụ tương tự được bán với cùng một mức giá.

Definition (English Meaning)

A situation in which similar goods or services are sold at the same price.

Ví dụ Thực tế với 'Market parity'

  • "The company aims to achieve market parity with its competitors."

    "Công ty đặt mục tiêu đạt được ngang giá thị trường với các đối thủ cạnh tranh."

  • "Economists analyze market parity to understand international trade flows."

    "Các nhà kinh tế phân tích ngang giá thị trường để hiểu luồng thương mại quốc tế."

  • "Achieving market parity can be a key indicator of a healthy, competitive market."

    "Đạt được ngang giá thị trường có thể là một chỉ số quan trọng của một thị trường cạnh tranh, lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Market parity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: market parity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

arbitrage(kinh doanh chênh lệch giá)
exchange rate(tỷ giá hối đoái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Market parity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quốc tế, khi so sánh giá cả của một mặt hàng ở các quốc gia khác nhau sau khi đã điều chỉnh tỷ giá hối đoái. Nó cũng có thể đề cập đến tình huống mà các nhà cung cấp khác nhau trên cùng một thị trường cạnh tranh về giá, dẫn đến sự tương đồng về giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Có thể được sử dụng trong các cụm từ như 'trading at market parity' (giao dịch ngang giá thị trường) hoặc 'prices at market parity' (giá ở mức ngang giá thị trường). Giới từ 'at' cho thấy một trạng thái hoặc mức độ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Market parity'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The analysts believed market parity was achieved after the merger.
Các nhà phân tích tin rằng sự ngang bằng thị trường đã đạt được sau vụ sáp nhập.
Phủ định
The company didn't expect market parity so quickly after the new product launch.
Công ty đã không mong đợi sự ngang bằng thị trường nhanh chóng như vậy sau khi ra mắt sản phẩm mới.
Nghi vấn
Did the government intervention lead to market parity in the agricultural sector?
Sự can thiệp của chính phủ có dẫn đến sự ngang bằng thị trường trong lĩnh vực nông nghiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)