purchasing power parity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purchasing power parity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lý thuyết nói rằng tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền tệ ở trạng thái cân bằng khi chúng có sức mua tương đương.
Definition (English Meaning)
A theory which states that exchange rates between currencies are in equilibrium when they have the same purchasing power.
Ví dụ Thực tế với 'Purchasing power parity'
-
"Purchasing power parity is often used to compare the wealth of different countries."
"Sức mua tương đương thường được sử dụng để so sánh sự giàu có của các quốc gia khác nhau."
-
"Economists use purchasing power parity to make more accurate comparisons of GDP across countries."
"Các nhà kinh tế sử dụng sức mua tương đương để so sánh GDP giữa các quốc gia một cách chính xác hơn."
-
"The Big Mac Index is a lighthearted application of purchasing power parity."
"Chỉ số Big Mac là một ứng dụng vui nhộn của sức mua tương đương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Purchasing power parity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: purchasing power parity (PPP)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Purchasing power parity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sức mua tương đương (PPP) là một cách tiếp cận để so sánh năng suất kinh tế và mức sống giữa các quốc gia. PPP liên quan đến việc so sánh rổ hàng hóa và dịch vụ thông qua một rổ chỉ số tiêu chuẩn được sử dụng ở nhiều quốc gia. PPP điều chỉnh tỷ giá hối đoái để phản ánh sự khác biệt về giá cả giữa các quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Purchasing power parity *of* country A": sức mua tương đương *của* quốc gia A. "In comparison *with* PPP": So sánh *với* PPP.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Purchasing power parity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.