(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ price equilibrium
C1

price equilibrium

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cân bằng giá điểm cân bằng giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Price equilibrium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái trong đó lượng cung của một mặt hàng bằng lượng cầu của mặt hàng đó, do đó giá của mặt hàng đó tương đối ổn định.

Definition (English Meaning)

A condition in which the supply of an item equals the demand for that item, so the price of the item remains relatively stable.

Ví dụ Thực tế với 'Price equilibrium'

  • "The market reached price equilibrium after the new regulations were introduced."

    "Thị trường đạt đến trạng thái cân bằng giá sau khi các quy định mới được ban hành."

  • "Economists use models to predict the price equilibrium in different markets."

    "Các nhà kinh tế sử dụng các mô hình để dự đoán trạng thái cân bằng giá trên các thị trường khác nhau."

  • "Changes in consumer preferences can disrupt the price equilibrium."

    "Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng có thể phá vỡ trạng thái cân bằng giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Price equilibrium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: price equilibrium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

market equilibrium(cân bằng thị trường)
equilibrium price(giá cân bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

market disequilibrium(mất cân bằng thị trường)

Từ liên quan (Related Words)

supply and demand(cung và cầu)
market price(giá thị trường)
consumer surplus(thặng dư tiêu dùng)
producer surplus(thặng dư sản xuất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Price equilibrium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong kinh tế học để mô tả một trạng thái cân bằng trên thị trường, nơi mà các lực cung và cầu cân bằng nhau. 'Price equilibrium' khác với 'market equilibrium', vì 'market equilibrium' bao hàm sự cân bằng của tất cả các yếu tố trên thị trường, không chỉ giá cả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Khi đề cập đến một điểm cụ thể trên biểu đồ hoặc một mức giá cụ thể, ta có thể sử dụng 'at': 'Price equilibrium is reached at $10'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Price equilibrium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)