(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ price disparity
C1

price disparity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chênh lệch giá bất bình đẳng giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Price disparity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chênh lệch giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ ở các địa điểm hoặc thị trường khác nhau.

Definition (English Meaning)

A difference in the price of a product or service in different locations or markets.

Ví dụ Thực tế với 'Price disparity'

  • "The price disparity between the same medication in the US and Canada is significant."

    "Sự chênh lệch giá giữa cùng một loại thuốc ở Mỹ và Canada là đáng kể."

  • "Economists are studying the price disparity in agricultural products across different states."

    "Các nhà kinh tế đang nghiên cứu sự chênh lệch giá của các sản phẩm nông nghiệp giữa các tiểu bang khác nhau."

  • "The report highlighted the price disparity for healthcare services in rural areas compared to urban centers."

    "Báo cáo nhấn mạnh sự chênh lệch giá dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở khu vực nông thôn so với các trung tâm đô thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Price disparity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: price disparity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

price difference(sự khác biệt giá)
price variation(biến động giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

price parity(sự ngang giá)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Price disparity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'price disparity' thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt đáng kể về giá, có thể do nhiều yếu tố như chi phí vận chuyển, thuế, chính sách giá của nhà cung cấp, hoặc sự khác biệt về cung và cầu. Cần phân biệt với 'price difference' (sự khác biệt giá), 'price disparity' mang ý nghĩa về sự không công bằng hoặc bất hợp lý trong chênh lệch giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

- *Price disparity in* (chênh lệch giá trong): dùng để chỉ chênh lệch giá trong một khu vực, thị trường hoặc ngành cụ thể. Ví dụ: 'Price disparity in the housing market'.
- *Price disparity between* (chênh lệch giá giữa): dùng để so sánh giá giữa hai hoặc nhiều địa điểm, sản phẩm, hoặc dịch vụ. Ví dụ: 'Price disparity between online and offline retailers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Price disparity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)