market rally
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market rally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn tăng giá kéo dài của cổ phiếu, trái phiếu hoặc các tài sản tài chính khác trên thị trường.
Definition (English Meaning)
A period of sustained increases in the prices of stocks, bonds, or other financial assets in a market.
Ví dụ Thực tế với 'Market rally'
-
"The market rally was fueled by positive earnings reports."
"Đợt tăng giá của thị trường được thúc đẩy bởi các báo cáo thu nhập tích cực."
-
"Analysts predict a market rally in the coming months."
"Các nhà phân tích dự đoán một đợt tăng giá của thị trường trong những tháng tới."
-
"The market rally helped to recover some of the losses from the previous downturn."
"Đợt tăng giá của thị trường đã giúp phục hồi một phần những thiệt hại từ đợt suy thoái trước đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market rally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market rally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market rally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'market rally' thường được sử dụng để mô tả một sự tăng giá đáng kể và kéo dài hơn so với những biến động giá thông thường. Nó cho thấy một sự lạc quan hoặc niềm tin vào thị trường. Khác với 'market correction' (điều chỉnh thị trường) là sự giảm giá tạm thời, 'market rally' thể hiện xu hướng tăng giá rõ rệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ thị trường nói chung (e.g., 'a rally in the stock market'). 'on' có thể dùng để chỉ một chỉ số cụ thể (e.g., 'a rally on the Dow Jones').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market rally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.