assessment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assessment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đánh giá, thẩm định; sự ước định số lượng, giá trị, chất lượng hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The act of judging or deciding the amount, value, quality, or importance of something.
Ví dụ Thực tế với 'Assessment'
-
"The assessment of the damage caused by the storm will take several days."
"Việc đánh giá thiệt hại do cơn bão gây ra sẽ mất vài ngày."
-
"Regular assessments are crucial for tracking student progress."
"Việc đánh giá thường xuyên là rất quan trọng để theo dõi sự tiến bộ của học sinh."
-
"The company conducted a risk assessment before launching the new product."
"Công ty đã tiến hành đánh giá rủi ro trước khi ra mắt sản phẩm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assessment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assessment
- Verb: assess
- Adjective: assessable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assessment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Assessment thường bao gồm một quá trình thu thập và phân tích thông tin để đưa ra một phán đoán. Nó khác với 'evaluation', mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau, evaluation thường bao gồm cả hành động đưa ra quyết định dựa trên assessment.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Assessment of' được dùng khi nói về đối tượng được đánh giá. Ví dụ: 'assessment of student performance'. 'Assessment for' thường dùng để chỉ mục đích của việc đánh giá. Ví dụ: 'assessment for learning'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assessment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.