markup
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Markup'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số tiền được cộng vào giá vốn của hàng hóa để trang trải chi phí và lợi nhuận.
Definition (English Meaning)
The amount added to the cost price of goods to cover overhead and profit.
Ví dụ Thực tế với 'Markup'
-
"The store has a 50% markup on all its clothing."
"Cửa hàng có mức tăng giá 50% trên tất cả quần áo."
-
"The markup in the computer file allows the web browser to display the text correctly."
"Markup trong tệp máy tính cho phép trình duyệt web hiển thị văn bản một cách chính xác."
-
"What is the average markup for these items?"
"Mức tăng giá trung bình cho những mặt hàng này là bao nhiêu?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Markup'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: markup
- Verb: markup
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Markup'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kinh doanh và bán lẻ để chỉ phần trăm hoặc số tiền tăng thêm so với giá gốc để tạo ra lợi nhuận. Nó khác với 'margin' (lợi nhuận gộp), là phần trăm của doanh thu còn lại sau khi trừ đi giá vốn hàng bán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Markup 'on' something (ví dụ: a markup on shoes) đề cập đến việc cộng thêm vào giá của đối tượng đó. Markup 'of' something (ví dụ: a markup of 20%) đề cập đến tỷ lệ phần trăm hoặc số tiền được cộng thêm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Markup'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the company decided to markup the prices, profits increased significantly.
|
Sau khi công ty quyết định tăng giá, lợi nhuận đã tăng lên đáng kể. |
| Phủ định |
Although they planned to markup the product line, they didn't because of market pressure.
|
Mặc dù họ đã lên kế hoạch tăng giá dòng sản phẩm, nhưng họ đã không làm vậy vì áp lực thị trường. |
| Nghi vấn |
If we markup the prices, will sales decrease?
|
Nếu chúng ta tăng giá, liệu doanh số có giảm không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marketing team has been marking up the prices to reflect the increased demand.
|
Đội ngũ marketing đã và đang tăng giá để phản ánh nhu cầu tăng cao. |
| Phủ định |
They haven't been marking up the products as much as they initially planned.
|
Họ đã không tăng giá sản phẩm nhiều như kế hoạch ban đầu. |
| Nghi vấn |
Has the sales department been marking up all the discontinued items?
|
Bộ phận bán hàng đã và đang tăng giá tất cả các mặt hàng ngừng sản xuất phải không? |