markdown
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Markdown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngôn ngữ đánh dấu đơn giản sử dụng cú pháp định dạng văn bản thuần túy, được thiết kế để có thể chuyển đổi sang HTML và nhiều định dạng khác.
Definition (English Meaning)
A lightweight markup language with plain text formatting syntax, designed so that it can be converted to HTML and many other formats.
Ví dụ Thực tế với 'Markdown'
-
"GitHub uses Markdown for formatting comments and documentation."
"GitHub sử dụng Markdown để định dạng các bình luận và tài liệu."
-
"Many websites and applications support Markdown for creating rich text."
"Nhiều trang web và ứng dụng hỗ trợ Markdown để tạo văn bản đa dạng thức."
-
"Learning Markdown is a quick way to format text effectively."
"Học Markdown là một cách nhanh chóng để định dạng văn bản một cách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Markdown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: markdown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Markdown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Markdown nhấn mạnh vào khả năng đọc và viết dễ dàng. Nó được sử dụng rộng rãi để định dạng văn bản trên web, trong các trình soạn thảo văn bản, và để tạo tài liệu. Không giống như các ngôn ngữ đánh dấu phức tạp như HTML, Markdown sử dụng cú pháp trực quan và dễ học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Markdown'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Markdown is a simple way to format text.
|
Markdown là một cách đơn giản để định dạng văn bản. |
| Phủ định |
Markdown is not difficult to learn.
|
Markdown không khó để học. |
| Nghi vấn |
Is markdown used for writing documentation?
|
Markdown có được sử dụng để viết tài liệu không? |