(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overhead
B2

overhead

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí chung phía trên đầu chi phí quản lý trên không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overhead'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi phí cố định chung để vận hành một doanh nghiệp, chẳng hạn như tiền thuê nhà, tiền điện và chi phí sưởi ấm.

Definition (English Meaning)

The general, fixed costs of running a business, such as rent, lighting, and heating expenses.

Ví dụ Thực tế với 'Overhead'

  • "The company is trying to reduce its overhead."

    "Công ty đang cố gắng giảm chi phí chung."

  • "We need to reduce overhead costs to improve profitability."

    "Chúng ta cần giảm chi phí chung để cải thiện lợi nhuận."

  • "The bridge has an overhead clearance of 16 feet."

    "Cầu có khoảng không phía trên là 16 feet."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overhead'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

general expenses(chi phí chung)
operating costs(chi phí hoạt động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kỹ thuật Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Overhead'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overhead' thường được dùng ở dạng số ít không đếm được khi nói về chi phí chung. Nó khác với 'direct costs' (chi phí trực tiếp) vốn liên quan trực tiếp đến việc sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Khi sử dụng 'on', thường ám chỉ việc chi tiêu tiền vào chi phí overhead (ví dụ: 'We need to cut down on overhead'). Khi sử dụng 'for', thường chỉ mục đích sử dụng khoản tiền đó (ví dụ: 'This budget is for overhead').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overhead'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)