(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ xml
B2

xml

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng XML
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Xml'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng: một tiêu chuẩn để mã hóa tài liệu ở định dạng vừa có thể đọc được bằng người vừa có thể đọc được bằng máy.

Definition (English Meaning)

Extensible Markup Language: a standard for encoding documents in a format that is both human-readable and machine-readable.

Ví dụ Thực tế với 'Xml'

  • "The configuration file is written in XML."

    "Tệp cấu hình được viết bằng XML."

  • "XML is widely used for data exchange between different systems."

    "XML được sử dụng rộng rãi để trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau."

  • "The XML document contains information about the product catalog."

    "Tài liệu XML chứa thông tin về danh mục sản phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Xml'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: có (xml-based)
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Xml'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

XML là một ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế cho việc lưu trữ và vận chuyển dữ liệu. Nó tập trung vào việc mô tả dữ liệu, không phải cách dữ liệu được hiển thị. Nó có thể được sử dụng để trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau, và là nền tảng của nhiều định dạng dữ liệu và giao thức trên web.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with for

in: được sử dụng để chỉ ra rằng dữ liệu được lưu trữ hoặc trình bày trong định dạng XML (e.g., "data is stored in XML format"). with: được sử dụng khi nói về làm việc hoặc tương tác với dữ liệu XML (e.g., "working with XML data"). for: được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng XML (e.g., "XML is used for data exchange").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Xml'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This XML document is well-formed, isn't it?
Tài liệu XML này được định dạng tốt, phải không?
Phủ định
XML isn't difficult to learn, is it?
XML không khó học, phải không?
Nghi vấn
XML-based configurations are common, aren't they?
Các cấu hình dựa trên XML rất phổ biến, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)