marlaceous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marlaceous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc điểm hoặc chứa đá mạt (marl).
Definition (English Meaning)
Resembling or containing marl.
Ví dụ Thực tế với 'Marlaceous'
-
"The soil in this region is marlaceous, making it suitable for certain crops."
"Đất ở khu vực này có đặc điểm đá mạt, khiến nó phù hợp cho một số loại cây trồng nhất định."
-
"Marlaceous deposits are often found in areas with a history of marine or lacustrine sedimentation."
"Các trầm tích đá mạt thường được tìm thấy ở những khu vực có lịch sử trầm tích biển hoặc hồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marlaceous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: marlaceous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marlaceous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'marlaceous' mô tả các vật liệu, thường là đất hoặc đá, có chứa hoặc giống với marl. Marl là một loại đá trầm tích giàu đất sét và canxi cacbonat. Sắc thái nghĩa của từ này thiên về mặt khoa học và kỹ thuật, dùng để mô tả thành phần hoặc đặc tính của đất hoặc đá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marlaceous'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.