(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marlaceous
C1

marlaceous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có đặc điểm đá mạt chứa đá mạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marlaceous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đặc điểm hoặc chứa đá mạt (marl).

Definition (English Meaning)

Resembling or containing marl.

Ví dụ Thực tế với 'Marlaceous'

  • "The soil in this region is marlaceous, making it suitable for certain crops."

    "Đất ở khu vực này có đặc điểm đá mạt, khiến nó phù hợp cho một số loại cây trồng nhất định."

  • "Marlaceous deposits are often found in areas with a history of marine or lacustrine sedimentation."

    "Các trầm tích đá mạt thường được tìm thấy ở những khu vực có lịch sử trầm tích biển hoặc hồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marlaceous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: marlaceous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

marly(có đặc điểm đá mạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoa học đất

Ghi chú Cách dùng 'Marlaceous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'marlaceous' mô tả các vật liệu, thường là đất hoặc đá, có chứa hoặc giống với marl. Marl là một loại đá trầm tích giàu đất sét và canxi cacbonat. Sắc thái nghĩa của từ này thiên về mặt khoa học và kỹ thuật, dùng để mô tả thành phần hoặc đặc tính của đất hoặc đá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marlaceous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)