(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ calcareous
C1

calcareous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính chất vôi chứa canxi cacbonat
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calcareous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa canxi cacbonat; có tính chất vôi.

Definition (English Meaning)

Containing calcium carbonate; chalky.

Ví dụ Thực tế với 'Calcareous'

  • "The soil in this region is highly calcareous, making it suitable for growing grapes."

    "Đất ở vùng này có hàm lượng vôi cao, rất thích hợp để trồng nho."

  • "Calcareous soils are often alkaline."

    "Đất vôi thường có tính kiềm."

  • "Many marine organisms have calcareous shells."

    "Nhiều sinh vật biển có vỏ vôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Calcareous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: calcareous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chalky(chứa phấn, có tính chất phấn)
limy(chứa vôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

calcite(canxit (một dạng khoáng chất của canxi cacbonat))
limestone(đá vôi)
marl(đất sét vôi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoa học môi trường Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Calcareous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'calcareous' mô tả các vật liệu hoặc địa tầng chứa hoặc được cấu tạo chủ yếu từ canxi cacbonat (CaCO3). Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực địa chất, khoa học môi trường và nông nghiệp để mô tả đất, đá hoặc trầm tích có hàm lượng vôi cao. Sự hiện diện của canxi cacbonat ảnh hưởng đến độ pH của đất, khả năng giữ nước và sự sẵn có của các chất dinh dưỡng. Không nên nhầm lẫn với 'calciferous' (chứa canxi) hoặc 'calcific' (gây ra sự vôi hóa).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra sự hiện diện của chất vôi trong vật liệu: 'calcareous deposits in the soil'. Khi sử dụng 'with', nó thường mô tả một đặc điểm của vật liệu: 'soil rich with calcareous material'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Calcareous'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soil in that area was calcareous, which made it ideal for growing grapes.
Đất ở khu vực đó có chứa vôi, điều này khiến nó trở nên lý tưởng cho việc trồng nho.
Phủ định
The geologist determined that the rock sample was not calcareous.
Nhà địa chất xác định rằng mẫu đá không chứa vôi.
Nghi vấn
Did the water source prove to be calcareous after the analysis?
Nguồn nước có chứng minh là chứa vôi sau khi phân tích không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This soil is more calcareous than that one.
Đất này có nhiều vôi hơn đất kia.
Phủ định
This rock isn't as calcareous as I thought.
Tảng đá này không có nhiều vôi như tôi đã nghĩ.
Nghi vấn
Is this the most calcareous sample you've found?
Đây có phải là mẫu có nhiều vôi nhất mà bạn tìm thấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)