persecution
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persecution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ngược đãi, hành hạ, đàn áp, đặc biệt là vì lý do chủng tộc, chính trị hoặc tôn giáo; sự quấy rối hoặc làm phiền liên tục.
Definition (English Meaning)
Hostility and ill-treatment, especially because of race or political or religious beliefs; persistent annoyance or harassment.
Ví dụ Thực tế với 'Persecution'
-
"They fled their country to escape political persecution."
"Họ đã trốn khỏi đất nước để thoát khỏi sự đàn áp chính trị."
-
"Religious persecution is a violation of human rights."
"Đàn áp tôn giáo là một sự vi phạm nhân quyền."
-
"The refugees suffered years of persecution before finding asylum."
"Những người tị nạn đã phải chịu đựng nhiều năm bị ngược đãi trước khi tìm được nơi tị nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Persecution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: persecution
- Verb: persecute
- Adjective: persecuted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Persecution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Persecution thường mang ý nghĩa một sự ngược đãi có hệ thống và kéo dài, gây ra đau khổ lớn về thể chất và tinh thần cho nạn nhân. Nó khác với discrimination (phân biệt đối xử) ở mức độ nghiêm trọng và bạo lực. Trong khi discrimination có thể bao gồm việc đối xử bất công, persecution bao gồm hành động bạo lực, tra tấn, giam cầm, hoặc thậm chí giết người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **persecution of someone/something:** chỉ đối tượng hoặc nhóm người bị ngược đãi. Ví dụ: 'the persecution of Christians'. * **persecution for something:** chỉ lý do dẫn đến sự ngược đãi. Ví dụ: 'persecution for their beliefs'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Persecution'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the government persecuted religious minorities was a major concern for international human rights organizations.
|
Việc chính phủ đàn áp các nhóm thiểu số tôn giáo là một mối quan tâm lớn đối với các tổ chức nhân quyền quốc tế. |
| Phủ định |
Whether the refugees were persecuted is not clear from the initial reports.
|
Liệu những người tị nạn có bị đàn áp hay không vẫn chưa rõ từ các báo cáo ban đầu. |
| Nghi vấn |
Why the journalist was persecuted remains a mystery to this day.
|
Tại sao nhà báo bị đàn áp vẫn là một bí ẩn cho đến ngày nay. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding persecuting minorities is crucial for a just society.
|
Tránh việc đàn áp các dân tộc thiểu số là rất quan trọng để có một xã hội công bằng. |
| Phủ định |
They denied persecuting anyone based on their religious beliefs.
|
Họ phủ nhận việc đàn áp bất kỳ ai dựa trên tín ngưỡng tôn giáo của họ. |
| Nghi vấn |
Do you mind stopping persecuting innocent people?
|
Bạn có phiền ngừng việc đàn áp những người vô tội không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the persecution of religious minorities continues in some parts of the world.
|
Than ôi, sự ngược đãi các nhóm thiểu số tôn giáo vẫn tiếp diễn ở một số nơi trên thế giới. |
| Phủ định |
Well, there shouldn't be any persecution based on someone's beliefs.
|
Chà, không nên có bất kỳ sự ngược đãi nào dựa trên niềm tin của ai đó. |
| Nghi vấn |
Oh, will the persecuted ever find true refuge and acceptance?
|
Ồ, liệu những người bị ngược đãi có bao giờ tìm thấy nơi nương tựa và sự chấp nhận thực sự không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Religious persecution is a serious issue: It violates basic human rights and causes immense suffering.
|
Sự ngược đãi tôn giáo là một vấn đề nghiêm trọng: Nó vi phạm các quyền cơ bản của con người và gây ra những đau khổ tột cùng. |
| Phủ định |
The government did not persecute its citizens: Instead, it protected their rights and freedoms.
|
Chính phủ đã không ngược đãi công dân của mình: Thay vào đó, họ bảo vệ quyền và tự do của họ. |
| Nghi vấn |
Does he believe that the government is persecuting him: Or is he just paranoid?
|
Anh ta có tin rằng chính phủ đang ngược đãi anh ta không: Hay anh ta chỉ hoang tưởng? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government continues to persecute ethnic minorities, there will be international condemnation.
|
Nếu chính phủ tiếp tục đàn áp các dân tộc thiểu số, sẽ có sự lên án quốc tế. |
| Phủ định |
If we don't speak out against persecution, it will continue to spread.
|
Nếu chúng ta không lên tiếng chống lại sự đàn áp, nó sẽ tiếp tục lan rộng. |
| Nghi vấn |
Will they seek asylum if they are persecuted for their religious beliefs?
|
Họ sẽ xin tị nạn nếu họ bị đàn áp vì tín ngưỡng tôn giáo của mình chứ? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government persecuted religious minorities, didn't it?
|
Chính phủ đã đàn áp các nhóm thiểu số tôn giáo, phải không? |
| Phủ định |
They weren't persecuted for their beliefs, were they?
|
Họ không bị đàn áp vì niềm tin của họ, phải không? |
| Nghi vấn |
The refugees are fleeing persecution, aren't they?
|
Những người tị nạn đang chạy trốn khỏi sự đàn áp, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government persecuted religious minorities.
|
Chính phủ đã đàn áp các nhóm thiểu số tôn giáo. |
| Phủ định |
Why didn't they persecute the criminals?
|
Tại sao họ không đàn áp những tên tội phạm? |
| Nghi vấn |
Who persecuted the early Christians?
|
Ai đã đàn áp những người theo đạo Cơ đốc thời kỳ đầu? |