recantation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recantation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự công khai rút lại hoặc từ bỏ một điều gì đó đã từng tin hoặc tuyên bố.
Definition (English Meaning)
A formal retraction or disavowal of something previously believed or professed.
Ví dụ Thực tế với 'Recantation'
-
"The government demanded a public recantation of his statements."
"Chính phủ yêu cầu anh ta công khai rút lại những tuyên bố của mình."
-
"His recantation was seen as insincere."
"Sự rút lại lời nói của anh ta bị coi là không chân thành."
-
"The church forced a recantation from Galileo."
"Giáo hội đã ép Galileo phải rút lại lời nói của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recantation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recantation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recantation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recantation' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, tôn giáo hoặc pháp lý, khi một người công khai từ bỏ một niềm tin, ý kiến hoặc lời tuyên bố trước đó. Nó ngụ ý một sự thay đổi lớn trong quan điểm và thường được thực hiện dưới áp lực hoặc do sự thuyết phục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'of', 'recantation of' biểu thị điều gì đang bị rút lại hoặc từ bỏ. Ví dụ: 'recantation of heresy' (sự từ bỏ dị giáo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recantation'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, his recantation saved him from further persecution.
|
Than ôi, sự rút lại lời tuyên bố của anh ấy đã cứu anh ấy khỏi sự ngược đãi thêm. |
| Phủ định |
Indeed, there was no recantation from the defendant, solidifying their conviction.
|
Thật vậy, không có sự rút lại lời khai nào từ bị cáo, củng cố bản án của họ. |
| Nghi vấn |
Oh, was that statement truly a recantation of his former beliefs?
|
Ồ, tuyên bố đó có thực sự là sự rút lại những niềm tin trước đây của anh ấy không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His recantation of the testimony surprised everyone in the courtroom.
|
Sự rút lại lời khai của anh ta đã khiến mọi người trong phòng xử án ngạc nhiên. |
| Phủ định |
There was no recantation of her earlier statement, despite the pressure.
|
Không có sự rút lại lời khai trước đó của cô ấy, bất chấp áp lực. |
| Nghi vấn |
Was their recantation of the agreement a sign of weakness?
|
Việc họ rút lại thỏa thuận có phải là một dấu hiệu của sự yếu kém không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government demanded a public recantation of his controversial statements.
|
Chính phủ yêu cầu một sự thu hồi công khai những tuyên bố gây tranh cãi của anh ta. |
| Phủ định |
He did not offer any recantation of his earlier testimony, despite the new evidence.
|
Anh ấy đã không đưa ra bất kỳ sự thu hồi nào về lời khai trước đó của mình, bất chấp bằng chứng mới. |
| Nghi vấn |
Did she issue a recantation of her previous accusations?
|
Cô ấy có đưa ra sự thu hồi những cáo buộc trước đó của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the politician had known the extent of the scandal, he would have issued a recantation immediately.
|
Nếu chính trị gia biết được mức độ của vụ bê bối, ông ấy đã đưa ra lời отречення ngay lập tức. |
| Phủ định |
If the witness had not made a public recantation, the jury might not have believed her initial testimony.
|
Nếu nhân chứng không công khai rút lại lời khai, bồi thẩm đoàn có lẽ đã không tin vào lời khai ban đầu của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Would the company have avoided the lawsuit if they had issued a recantation of their misleading advertising?
|
Công ty có tránh được vụ kiện nếu họ đưa ra lời отречення về quảng cáo gây hiểu lầm của họ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His recantation of the testimony surprised everyone in the courtroom.
|
Sự rút lại lời khai của anh ta đã làm mọi người trong phòng xử án ngạc nhiên. |
| Phủ định |
The witness's recantation wasn't accepted by the judge as valid evidence.
|
Sự rút lại lời khai của nhân chứng không được thẩm phán chấp nhận làm bằng chứng hợp lệ. |
| Nghi vấn |
Was her recantation of her previous statements a sign of guilt?
|
Phải chăng việc cô ấy rút lại những lời khai trước đó là một dấu hiệu của sự tội lỗi? |