(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ virility
C1

virility

noun

Nghĩa tiếng Việt

sức cường tráng sinh lực nam tính khả năng sinh sản mạnh mẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng và hoạt động tình dục tích cực; sự cường tráng nam tính.

Definition (English Meaning)

The state of being strong, energetic, and sexually active; masculine vigor.

Ví dụ Thực tế với 'Virility'

  • "The king was admired for his virility and strength."

    "Nhà vua được ngưỡng mộ vì sự cường tráng và sức mạnh của mình."

  • "The older generation often associates virility with physical strength."

    "Thế hệ lớn tuổi thường liên kết sự cường tráng với sức mạnh thể chất."

  • "The decline in his virility was a source of great concern."

    "Sự suy giảm cường tráng của ông là một nguồn lo lắng lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Virility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: virility
  • Adjective: virile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

impotence(sự bất lực)
weakness(sự yếu đuối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Virility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'virility' thường liên quan đến sức mạnh thể chất, năng lượng và khả năng sinh sản của nam giới. Nó có thể được sử dụng theo nghĩa đen để mô tả sức khỏe thể chất hoặc theo nghĩa bóng để mô tả sức mạnh, năng lượng và sự hiệu quả trong các lĩnh vực khác nhau. Khác với 'masculinity' (nam tính), 'virility' nhấn mạnh khía cạnh sinh học và thể chất hơn là các đặc điểm xã hội hoặc văn hóa liên quan đến nam giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Virility of’ thường được sử dụng để chỉ phẩm chất cường tráng của một người hoặc một nhóm người. Ví dụ: 'the virility of youth'. ‘Virility in’ có thể được sử dụng để chỉ sự cường tráng thể hiện trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'His virility in leadership was undeniable.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Virility'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He exudes virility, doesn't he?
Anh ấy toát ra vẻ cường tráng, phải không?
Phủ định
He isn't as virile as he used to be, is he?
Anh ấy không còn cường tráng như trước nữa, phải không?
Nghi vấn
It's not easy to maintain virility as you age, is it?
Không dễ để duy trì sự cường tráng khi bạn già đi, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)