virility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng và hoạt động tình dục tích cực; sự cường tráng nam tính.
Definition (English Meaning)
The state of being strong, energetic, and sexually active; masculine vigor.
Ví dụ Thực tế với 'Virility'
-
"The king was admired for his virility and strength."
"Nhà vua được ngưỡng mộ vì sự cường tráng và sức mạnh của mình."
-
"The older generation often associates virility with physical strength."
"Thế hệ lớn tuổi thường liên kết sự cường tráng với sức mạnh thể chất."
-
"The decline in his virility was a source of great concern."
"Sự suy giảm cường tráng của ông là một nguồn lo lắng lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Virility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: virility
- Adjective: virile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Virility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'virility' thường liên quan đến sức mạnh thể chất, năng lượng và khả năng sinh sản của nam giới. Nó có thể được sử dụng theo nghĩa đen để mô tả sức khỏe thể chất hoặc theo nghĩa bóng để mô tả sức mạnh, năng lượng và sự hiệu quả trong các lĩnh vực khác nhau. Khác với 'masculinity' (nam tính), 'virility' nhấn mạnh khía cạnh sinh học và thể chất hơn là các đặc điểm xã hội hoặc văn hóa liên quan đến nam giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Virility of’ thường được sử dụng để chỉ phẩm chất cường tráng của một người hoặc một nhóm người. Ví dụ: 'the virility of youth'. ‘Virility in’ có thể được sử dụng để chỉ sự cường tráng thể hiện trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'His virility in leadership was undeniable.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Virility'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He exudes virility, doesn't he?
|
Anh ấy toát ra vẻ cường tráng, phải không? |
| Phủ định |
He isn't as virile as he used to be, is he?
|
Anh ấy không còn cường tráng như trước nữa, phải không? |
| Nghi vấn |
It's not easy to maintain virility as you age, is it?
|
Không dễ để duy trì sự cường tráng khi bạn già đi, phải không? |