toxic masculinity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toxic masculinity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các ý tưởng mang tính hủy hoại xã hội về ý nghĩa của việc trở thành một người đàn ông, bao gồm niềm tin rằng đàn ông nên kìm nén cảm xúc, phải cực kỳ mạnh mẽ và độc lập, và bạo lực là một cách chấp nhận được để giải quyết vấn đề.
Definition (English Meaning)
A set of socially destructive ideas about what it means to be a man, including the belief that men should suppress emotions, be extremely tough and independent, and that violence is an acceptable way to resolve problems.
Ví dụ Thực tế với 'Toxic masculinity'
-
"The concept of toxic masculinity has gained prominence in discussions about gender roles and mental health."
"Khái niệm về nam tính độc hại đã trở nên nổi bật trong các cuộc thảo luận về vai trò giới và sức khỏe tâm thần."
-
"Toxic masculinity can manifest in behaviors such as bullying, aggression, and emotional repression."
"Nam tính độc hại có thể biểu hiện qua các hành vi như bắt nạt, hung hăng và kìm nén cảm xúc."
-
"Many campaigns are working to challenge and dismantle toxic masculinity."
"Nhiều chiến dịch đang nỗ lực thách thức và phá bỏ nam tính độc hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toxic masculinity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: toxic masculinity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toxic masculinity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Toxic masculinity" không ám chỉ tất cả các đặc điểm của nam giới đều độc hại; nó ám chỉ những khuôn mẫu nam tính cụ thể gây hại cho cả nam giới và xã hội. Nó thường liên quan đến sự kìm nén cảm xúc (đặc biệt là sự yếu đuối), sự hung hăng, thống trị và quan hệ tình dục như một hình thức khẳng định quyền lực. Cần phân biệt với các hình thức nam tính lành mạnh, tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Toxic masculinity of" đề cập đến các khía cạnh độc hại của nam tính thuộc về một cá nhân hoặc nhóm cụ thể. "Toxic masculinity in" đề cập đến sự tồn tại của nó trong một bối cảnh hoặc cộng đồng nhất định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toxic masculinity'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Toxic masculinity was a significant factor in the increased aggression he displayed last year.
|
Sự nam tính độc hại là một yếu tố quan trọng trong sự gia tăng tính hung hăng mà anh ấy thể hiện vào năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't recognize the signs of toxic masculinity in their community until it was too late.
|
Họ đã không nhận ra các dấu hiệu của sự nam tính độc hại trong cộng đồng của họ cho đến khi quá muộn. |
| Nghi vấn |
Was his behavior driven by toxic masculinity, or were there other underlying issues?
|
Hành vi của anh ấy có bị thúc đẩy bởi sự nam tính độc hại không, hay có những vấn đề tiềm ẩn khác? |