masquerading
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Masquerading'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại tiếp diễn của 'masquerade': Ngụy trang, đóng giả, giả dạng thành ai đó hoặc cái gì đó; che giấu sự thật hoặc bản chất thực sự của một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'masquerade': Disguising oneself or pretending to be someone or something else; concealing the truth or real nature of something.
Ví dụ Thực tế với 'Masquerading'
-
"The thief was masquerading as a security guard to gain access to the building."
"Tên trộm đã giả dạng làm nhân viên bảo vệ để có thể vào tòa nhà."
-
"The website was masquerading as a legitimate bank to steal users' passwords."
"Trang web đã giả mạo một ngân hàng hợp pháp để đánh cắp mật khẩu của người dùng."
-
"Hate speech is sometimes masquerading as free speech."
"Lời nói căm thù đôi khi được ngụy trang dưới vỏ bọc tự do ngôn luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Masquerading'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: masquerade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Masquerading'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'masquerading' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lừa dối hoặc che giấu một mục đích không tốt đẹp. Nó nhấn mạnh vào hành động giả mạo một cách có chủ đích và tinh vi. So với 'disguising' (ngụy trang) thì 'masquerading' mang tính chất lừa bịp cao hơn, thường là để trục lợi hoặc gây hại. 'Pretending' (giả vờ) là một từ chung chung hơn, có thể không mang ý nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'as', nó chỉ ra vai trò hoặc danh tính mà ai đó đang giả mạo. Ví dụ: 'He was masquerading as a doctor.' (Anh ta đang đóng giả làm bác sĩ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Masquerading'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.